Chiến dịch Fortitude: Cú lừa ngoạn mục nhất trong Thế chiến thứ hai
Nhân dịp kỷ niệm 80 năm ngày quân Đồng Minh đổ bộ lên Normandie, hay còn gọi là chiến dịch “D-Day” (1944-2024), xin trân trọng giới thiệu một trong những cú lừa lớn nhất trong Thế chiến thứ hai - thành lập tập đoàn quân hoàn toàn giả ở Anh. Để làm điều đó ngành công nghiệp điện ảnh đã sản xuất các mô hình xe tăng và mồi nhử nhằm đánh lạc hướng Phát xít Đức.
Cuộc đổ bộ lên bờ biển Normandie vào ngày 6/6/1944 là sự kiện đã thay đổi cục diện Thế chiến thứ hai
Nhưng đằng sau thành công của chiến dịch không chỉ có lòng dũng cảm và chủ nghĩa anh hùng của các binh sĩ mà còn có công lao thầm lặng của những người đàn ông và đàn bà trong ngành điện ảnh. Họ đã giúp đánh lạc hướng kẻ thù, khiến chúng tin rằng chiến dịch sẽ diễn ra ở tỉnh Pas-de-Calais qua khúc hẹp nhất của eo biển Manche. Và ngay cả sau khi quân Đồng Minh đã đổ bộ lên Normandie, Bộ chỉ huy tối cao Đức vẫn tin rằng đây chỉ là một vụ phá hoại, và trận tấn công thứ hai, quy mô lớn hơn, còn ở phía trước.
Cú lừa được gọi là "Chiến dịch Fortitude" đã diễn ra như thế nào?
Nó có nguồn gốc từ mùa thu năm 1940, khi Đại tá John Turner bắt đầu xây dựng các sân bay giả để đánh lừa Không quân Đức (Luftwaffe) về số lượng máy bay tiêm kích ở Anh.
Là giám đốc xây dựng và công trình của Bộ Hàng không, Turner đã giúp xây dựng các sân bay mới cho Không quân Hoàng gia Anh trong thời gian huy động lực lượng nhanh trước chiến tranh.
Năm 1939, ông nghỉ hưu, nhưng vẫn được mời làm lãnh đạo phòng tuyệt mật mới, chuyên xây dựng các sân bay giả và đặt các mô hình máy bay ở đó.
Nguyên soái Không quân, Nam tước Hugh Dowding, người đứng đầu Bộ Chỉ huy máy bay tiêm kích của Không quân Hoàng gia Anh, phản đối công việc của Turner. Ông không muốn lãng phí nguồn lực vào việc xây dựng các mô hình - ông cần những máy bay chiến đấu thực sự và các căn cứ không quân. Dowding nói rằng ông cần "thực chất", chứ không phải "đồ giả".
Tuy nhiên, Bộ Hàng không ra lệnh cho Turner tiếp tục công việc. Khó khăn của Turner là các nhà sản xuất máy bay chế tạo ra các mô hình máy bay quá phức tạp và đắt đỏ, trong khi chỉ cần làm sao để máy bay trinh sát địch ở độ cao 6.000 mét trông chúng như thật.
Turner cần tìm một nhà cung cấp mới cho các mô hình của mình. Đúng lúc đó, trên sân khấu xuất hiện Norman Loudon.
Vào đầu những năm 1930, Loudon, một doanh nhân người Scotland, đã mua dinh thự Shepperton, nằm ở phía tây London, với diện tích 30 hecta. Năm 1932, ông mở một xưởng phim tại đây - xây dựng hai phòng thu âm lớn và trang bị kỹ thuật âm thanh tiên tiến nhất. Ông cũng bố trí phòng hóa trang, phòng thay đồ, các xưởng sản xuất và tất cả những gì cần thiết cho công việc làm phim. Nhận thấy quá trình chuyển sang phim nói là không thể đảo ngược, ông đặt tên cho các phòng thu của mình là Sound City.
Ít lâu sau, xưởng phim Shepperton bắt đầu gặt hái thành công, và đến năm 1939, quy mô của nó đã tăng gấp đôi. Sound City thu hút các nhà làm phim xuất sắc nhất thời bấy giờ, như nhà sản xuất Alexander Korda, đạo diễn Anthony Asquith và nhà biên kịch David Lean.
Để phục vụ sản xuất, xưởng phim đã thành lập một đội kỹ thuật viên tài năng, gồm các nhà thiết kế, họa sĩ trang trí và thợ mộc. Tuy nhiên, chiến tranh bùng nổ khiến ngành công nghiệp điện ảnh Vương Quốc Anh suy thoái nghiêm trọng. Các kỹ thuật viên bị gọi nhập ngũ, còn nguồn tài trợ cho sản xuất phim cũng giảm sút.
Trong suốt năm 1940, sau cuộc gặp gỡ với Loudon, Turner nhận thấy rằng ngành công nghiệp điện ảnh có kinh nghiệm xây dựng các bối cảnh hoàn toàn nhân tạo, nhưng trên màn ảnh trông như thật. Liệu họ có thể sản xuất cho ông các mô hình máy bay không?
Nhận thấy cơ hội tạo công ăn việc làm cho các kỹ thuật viên đang kiếm kế sinh nhai, Loudon đã nộp đơn tham gia đấu thầu và giành được hợp đồng chế tạo 50 mô hình máy bay Wellington và 100 mô hình máy bay Blenheim. Chi phí chỉ bằng một phần ba so với giá mà các nhà sản xuất máy bay đưa ra.
Không quân Hoàng gia Anh hết sức phấn khích, Turner nhận được những mô hình máy bay mình cần, còn Loudon tìm được việc làm giá trị cho các nhân viên của mình.
Đồng thời, cách đó hơn 3.000 km về phía Đông, tại Cairo, quân đội Anh đã thành lập một đơn vị mới, được gọi là A-Force. Đơn vị này do “siêu lừa” - Đại tá Dudley Clarke chỉ huy.
Clarke là một người năng động, giỏi kể chuyện và có khả năng kỳ lạ là đi vào phòng mà không ai nhận ra. Ông bắt đầu đánh lạc hướng người Ý và người Đức về các kế hoạch của Đồng Minh trong cuộc chiến tranh Sa mạc Tây diễn ra ở Ai Cập và Libya.
Một số trò lừa dối của ông không thành công, nhưng ông đã học hỏi từ cả thành công lẫn thất bại. Ông nhận thức rõ rằng để đánh lừa có hiệu quả, cần phải buộc đối phương không chỉ nghĩ mà còn phải làm cái gì đấy - chẳng hạn để quân đội của họ đóng sai vị trí hoặc rút quân khỏi mục tiêu của một cuộc tấn công mới.
Và ông đã nhanh chóng trở thành bậc thầy trong việc “thành lập” các đạo quân không tồn tại. Ông bịa ra một lữ đoàn dù và khẳng định với người Ý rằng đơn vị này sẽ đổ bộ vào hậu phương của họ. Nhưng không có lực lượng lính dù nào ở Bắc Phi cả. Ông tiếp tục bịa ra các sư đoàn và các quân đoàn, khiến đối phương tin rằng Tập đoàn quân số 8 lớn mạnh hơn rất nhiều so với thực tế.
Trong trận chiến El Alamein ở Ai Cập vào tháng 10 năm 1942, Clarke và các chiến hữu của ông đã đánh lừa địch rằng quân Đồng Minh sẽ mở đợt tấn công chính từ phía nam mặt trận.
Họ đã kéo những chiếc xe tải phủ bạt xuống, khiến chúng trông giống như xe tăng khi nhìn từ trên không, còn trên cát, họ để lại những dấu vết giống như vết bánh xích xe tăng. Họ cũng đặt một đường ống dẫn dầu giả tới một cơ sở nhiên liệu không có thật ở phía nam, thực chất được làm từ những thùng dầu cũ.
Quân Đức bố trí hai sư đoàn thiết giáp ở phía nam để đối phó với mối đe dọa tưởng tượng này. Trong khi đó, Tướng Bernard Montgomery tấn công từ phía bắc mặt trận.
Kế hoạch "D-Day”
Khi lập kế hoạch "D-Day” (“Ngày D"), chiến dịch đổ bộ lớn nhất từng được thực hiện từ trước đến nay, đã xuất hiện nhu cầu xây dựng một kế hoạch đánh lừa chi tiết.
Thảo luận với Joseph Stalin tại Tehran, Winston Churchill đã nói một câu nổi tiếng: "Trong chiến tranh, sự thật quý giá đến mức nó luôn phải được sự dối trá bảo vệ". Câu nói này khái quát một cách hoàn hảo quan điểm của quân Đồng Minh về việc đánh lạc hướng kẻ thù.
Tướng Bernard Montgomery được giao phụ trách Tập đoàn quân 21, thực chất là Tư lệnh các lực lượng bộ binh trong Ngày D và sau đó. Viên sĩ quan chịu trách nhiệm về chiến lược đánh lừa của ông, Đại tá David Strangways, khẳng định rằng cách duy nhất để bắt quân Đức bố trí một lực lượng lớn - quân đoàn 15 - ở khu vực Pas-de-Calais là thuyết phục chúng rằng có một tập đoàn quân lớn đang được hình thành ở Kent, Essex và Suffolk, chuẩn bị cho một cuộc tấn công dọc theo vùng Pas-de-Calais. Nhưng làm sao những kẻ đánh lừa có thể tạo ra một đạo quân 300.000 người mà không hề tồn tại?
Chiến dịch mang mật danh "Fortitude" có nhiều yếu tố. Một trong những yếu tố quan trọng là tạo ra hình ảnh các hạm đội tàu chiến hoặc phi đội máy bay ở những nơi mà chúng hoàn toàn không hiện diện.
Các nước Đồng Minh bắt đầu thành lập một đạo quân giả với tên gọi Tập đoàn quân số 1 của Mỹ, viết tắt là FUSAG. Các chuyên gia kỹ thuật điện ảnh xưởng phim Shepperton được huy động để sản xuất những mô hình xe tăng giả cho tập đoàn quân này. Chúng được làm bằng cao su và vải bọc quanh khung kim loại, và có thể được bơm căng trong vòng 30 phút.
Hàng trăm chiếc xe tăng giả này được làm và dàn trận trên diện tích lớn - giống như một đạo quân thật đang tập trung ở phía tây - nam để chuẩn bị một cuộc tấn công thực sự.
Ngoài ra, những chiếc tàu đổ bộ lớn được làm bằng vải và gỗ đậu trên biển nhờ những thùng dầu rỗng. Mỗi chiếc do 30 người lắp ráp trong khoảng 6-7 giờ, và 250 chiếc đã được hạ thủy dọc theo bờ biển phía đông-nam, từ eo biển Dover đến thị trấn Great Yarmouth.
Đáng tiếc là, mặc dù được neo chặt bằng những chiếc móc nặng, nhưng khi gió thổi mạnh, những chiếc tàu này rất dễ bị lật úp. Các đại đội thuộc trung đoàn Worcestershire được đặt trong tình trạng sẵn sàng để nhanh chóng đưa chúng trở về vị trí thẳng đứng.
Ngoài ra, một kho nhiên liệu giả làm bằng gỗ và những ống nước cũ cũng được xây dựng trên bờ biển ở Dover. Từ độ cao 20.000 bộ (khoảng 6.000 mét), trông giống như thật.
Một số đơn vị thực của quân đội Mỹ và Canada được phân bổ cho FUSAG, nhưng ngoài chúng ra, người ta còn bịa ra một số đơn vị mới để phù hợp với số lượng binh sĩ đã thông báo.
Đơn vị thông tin của quân đội Mỹ được giao nhiệm vụ gửi đi những tín hiệu vô tuyến giả cho các cấp chỉ huy, thông báo tỉ mỉ về các đợt huấn luyện và diễn tập đổ bộ lên bãi biển.
Quân Đức không cần phải giải mã tất cả những thông tin này. Qua cường độ các tín hiệu vô tuyến, chúng nhận ra rằng một đạo quân lớn đang được triển khai ở phía đông-nam nước Anh. Tổng cộng có 52 đơn vị.
Tướng George S. Patton được giao chỉ huy FUSAG. Tất nhiên, ông muốn chỉ huy các đơn vị thường trực đang chuẩn bị tấn công kẻ thù, nhưng tình thế bắt buộc ông phải đóng vai này.
Patton thường xuyên đọc diễn văn và đi thị sát các đơn vị bộ binh và thiết giáp tưởng tượng. Ông đến đâu, các phóng viên theo sát đến đó, và thông tin về việc ông được bổ nhiệm chỉ huy FUSAG nhanh chóng lọt ra ngoài, đến tai quân Đức. Vì coi Patton là một trong những tướng giỏi nhất của lực lượng Đồng Minh, quân Đức tin rằng ông sẽ chỉ huy mũi tấn công chính vào châu Âu.
Khi diễn ra cuộc đổ bộ lên Normandie, quân Đức hết sức bất ngờ. Tuy nhiên, chúng phản ứng rất nhanh, và chỉ vài ngày trước khi trận chiến bắt đầu, lực lượng tiếp viện đã có mặt từ phía nam và phía tây nước Pháp.
Trận chiến sáu tuần ở Normandie là trận chiến lâu dài và ác liệt nhất.
Trong khi ở Normandie diễn ra những trận đánh quyết định, thì hơn 150.000 binh lính Đức vẫn ngồi chờ ở Pas-de-Calais, cách đó hơn 300 km. Chiến dịch đánh lạc hướng "Fortitude" đã thành công mỹ mãn.