Tình báo Phần Lan do thám Liên Xô nhằm mục đích kiếm tiền

Thứ Bảy, 20/12/2025, 07:55

Phần Lan từ lâu thường được coi là biểu tượng của sự ổn định và trung lập ở khu vực Bắc Âu, nhưng trên thực tế, quốc gia này đã nhiều lần chứng minh khả năng xây dựng những mối quan hệ cân bằng với các trung tâm ảnh hưởng khác nhau trên thế giới.

Mắc kẹt giữa 3 cường quốc

Trong giai đoạn giữa hai cuộc chiến tranh thế giới, Phần Lan đã trở thành một mắt xích quan trọng, nhưng ít được biết đến trong mạng lưới tình báo toàn cầu: theo dõi Liên Xô và bán thông tin cho những ai sẵn sàng trả nhiều tiền nhất.

Ví dụ, vào những năm 1930, khi châu Âu phân chia phạm vi ảnh hưởng, Phần Lan đã thiết lập một hệ thống độc đáo - quỹ tình báo ngoài ngân sách, hoạt động độc lập với nhà nước. Số tiền thu được từ việc bán thông tin được dùng để mua các thiết bị như máy định vị vô tuyến, máy mã hóa, phát triển mạng lưới điệp viên và đào tạo sĩ quan tình báo. Tất nhiên, về mặt chính thức, các hoạt động này được công khai là nhằm bảo vệ biên giới phía Bắc, nhưng có lẽ, lý do thực sự là thu lợi nhuận mà không phải chịu sự kiểm soát hành chính phức tạp.

Tình báo Phần Lan do thám Liên Xô nhằm mục đích kiếm tiền -0
Nhân viên vô tuyến trong chiến dịch “Sao Bắc Đẩu".

Vào đầu những năm 1930, Phần Lan bị mắc kẹt trong tam giác địa chính trị giữa 3 cường quốc: Liên Xô, Đức và Vương quốc Anh. Mặc dù sau cuộc Nội chiến năm 1918, quốc gia này đã cố gắng duy trì sự độc lập mà không tham gia các khối quân sự, nhưng đường biên giới dài hàng nghìn kilomet với Liên Xô đã mang lại một lợi thế cực kỳ thuận tiện, trở thành điểm quan sát lý tưởng đối với đất nước Xôviết.

Ngay từ những năm 1920, dưới sự chỉ đạo của Bộ Tổng tham mưu, Cục Thông tin Quân sự - tiền thân của cơ quan tình báo quốc gia Phần Lan hiện nay - đã được thành lập, với nhiệm vụ giám sát các khu vực phía tây bắc của Liên Xô và thu thập thông tin về tình hình của Hồng quân.

Tuy nhiên, hoạt động tình báo đòi hỏi một nguồn tài chính không nhỏ, điều mà quốc gia mới giành độc lập này thường xuyên thiếu thốn. Trong bối cảnh đó, chính phủ Phần Lan đã thiết lập một hệ thống quỹ ngoài ngân sách để tài trợ cho các chiến dịch quân sự, trong đó một phần tiền do các nhà công nghiệp tư nhân đóng góp, phần còn lại do các tổ chức nước ngoài quan tâm đến thông tin về Liên Xô. Chính trên cơ sở này, vào những năm 1930, đã xuất hiện sự hợp tác kín đáo nhưng ổn định với Nhật Bản, quốc gia tìm cách tiếp cận thông tin về quân đội và hải quân Liên Xô.

Năm 1931, trong các báo cáo của mình, Bộ Tổng tham mưu Nhật Bản gọi Phần Lan là “khu vực ưu tiên giám sát” đối với hoạt động tình báo quân sự. Trên thực tế, điều này đồng nghĩa với việc Tokyo mua thông tin về hoạt động của hải quân Liên Xô và vị trí các cơ sở hạ tầng quân sự. Giới quân sự Nhật Bản tin rằng thông tin này sẽ hữu ích trong trường hợp xảy ra xung đột tiềm tàng với Liên Xô tại Viễn Đông. Kết quả là, đến giai đoạn 1937-1939, tại Helsinki đã hình thành cả một mạng lưới trung gian kết nối tình báo quân sự Phần Lan với phái bộ Nhật Bản ở Stockholm.

Tình báo Phần Lan do thám Liên Xô nhằm mục đích kiếm tiền -0
Bộ trưởng Nội vụ Phần Lan Yrjo Leino.

Nhân vật trung tâm của tình báo Nhật Bản trong “trò chơi ngầm” này là Đại tá Makoto Onodera, tùy viên quân sự Nhật Bản tại Thụy Điển giai đoạn 1936-1945. Ông phụ trách điều phối các kênh liên lạc tình báo với Phần Lan, tận dụng mạng lưới sĩ quan và nhà báo Phần Lan để nhận thông tin về quân đội, hải quân Liên Xô và các cơ sở quốc phòng thuộc Quân khu Leningrad.

Tình báo Liên Xô cũng không đứng ngoài cuộc và nắm rõ các kênh này. Trong báo cáo của Cục Tình báo thuộc Cục Chính trị Nhà nước Liên Xô (OGPU) năm 1938 mang tên “Về hoạt động của trạm tình báo Nhật Bản tại châu Âu”, phía Liên Xô ghi nhận rằng người Nhật “nhận thông tin về các đơn vị biên phòng và cảng biển của Liên Xô thông qua các sĩ quan Phần Lan và các cán bộ ngoại giao đoàn”.

Theo nhà sử học Yevgeny Gorbunov, trong giai đoạn này, tình báo quân sự Nhật Bản không chỉ dựa vào nguồn tin của Phần Lan mà còn của các nước như Ba Lan, Estonia và Đức để hình thành một bức tranh tổng thể về tình báo Liên Xô. Các sĩ quan Phần Lan cung cấp những thông tin đặc biệt giá trị về Hạm đội phương Bắc, hệ thống sân bay và các cơ sở phòng thủ ở Karelia - khu vực được Tokyo đặc biệt quan tâm.

Chiến dịch “Sao Bắc Đẩu"

Sau Thế chiến II, hoạt động bán thông tin không những không biến mất mà còn phát triển thành chiến dịch “Stella Polaris" (“Sao Bắc Đẩu"), một hoạt động di tản hồ sơ, thiết bị và nhân sự tình báo lớn nhất trong lịch sử Phần Lan.

Vào tháng 9/1944, 4 chiếc tàu thủy đã vận chuyển thiết bị, nhân viên tình báo và hàng trăm tập tài liệu thu thập được về Liên Xô sang Thụy Điển. Phía Phần Lan hy vọng rằng ở Thụy Điển, một quốc gia trung lập, họ sẽ có thể tiếp tục hoạt động tình báo chống lại Liên Xô, dựa vào các mối quan hệ cũ.

Tình báo Phần Lan do thám Liên Xô nhằm mục đích kiếm tiền -0
Tình báo Phần Lan hợp tác với quân đội Nhật.

Kết quả là phần lớn tài liệu được vận chuyển chủ yếu liên quan đến hệ thống mã hóa và liên lạc vô tuyến của Liên Xô. Bản sao của những tài liệu này đã bị đem bán một cách bí mật cho các cơ quan tình báo của Mỹ, Thụy Điển và Vương quốc Anh, giúp họ đạt được tiến bộ đáng kể trong việc giải mã mật mã của Liên Xô, đặc biệt trong những năm đầu của Chiến tranh Lạnh. Các thông tin thu được vào thời điểm đó đã trở thành nền tảng cho chương trình giải mã thông tin liên lạc của Liên Xô do Mỹ thực hiện, được gọi là "Dự án Venona".

Tuy nhiên, chiến dịch này không mang lại kết quả như Phần Lan mong đợi. Ban lãnh đạo tình báo Phần Lan hy vọng Thụy Điển sẽ cho phép tiến hành các hoạt động tình báo trên lãnh thổ của mình, nhưng thực tế, phía Thụy Điển đã tiếp nhận các nhân viên di tản như những người tị nạn và cấm mọi hoạt động chống Liên Xô để không vi phạm tính trung lập. Hậu quả là, Phần Lan đã mất kiểm soát phần lớn hệ thống tình báo của mình. Việc chuyển giao các tài liệu này thực chất đã  khiến Phần Lan đánh mất một phần chủ quyền trong vấn đề an ninh quốc gia. Hơn nữa, trong quá trình vận chuyển, một số tài liệu đã bị phá hủy, số khác đã biến mất không để lại dấu vết, dẫn đến các vụ bê bối chính trị và những cáo buộc bán rẻ bí mật quốc gia.

Cuộc chiến chống cộng và "Phần Lan hóa"

Năm 1948, Phần Lan ký kết hiệp ước hữu nghị, hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau với Liên Xô. Theo hiệp ước này, Phần Lan xác lập vị thế trung lập, cam kết ngừng các hoạt động chống Liên Xô trên lãnh thổ của mình, nhưng vẫn duy trì chế độ dân chủ nghị viện với mối quan hệ khá chặt chẽ với các quốc gia phương Tây. Về sau, hiện tượng này được gọi là "Phần Lan hóa" (giữ vững chủ quyền hình thức trong khi vẫn phải tuân theo chính sách của người láng giềng mạnh hơn).

Vị thế phụ thuộc trở nên phức tạp hơn do Liên Xô cấp một khoản tài chính đáng kể cho đảng Cộng sản Phần Lan và lực lượng cảnh sát quốc gia Phần Lan. Trên thực tế, điều này có nghĩa là Liên Xô kiểm soát chính sách đối nội của Phần Lan dưới danh nghĩa "hỗ trợ anh em".

Tình báo Phần Lan do thám Liên Xô nhằm mục đích kiếm tiền -0
Đại tá tình báo Nhật Bản Makoto Onodera.

Từ phía bên kia "chiến lũy" - CIA, cũng hỗ trợ tài chính cho đảng Dân chủ Xã hội Phần Lan nhằm chống lại ảnh hưởng của chủ nghĩa cộng sản. Tuy nhiên, tiền của Mỹ không chỉ được sử dụng cho hoạt động chính trị mà còn cho công tác tình báo. Theo  mô hình đã được thiết lập, các cơ quan tình báo Phần Lan nhận được tiền tài trợ, còn các cựu điệp viên nhận tiền thưởng, kể cả tiền cho các chuyến đi sang Liên Xô làm nhiệm vụ tình báo.

Tất cả các yếu tố này kết hợp lại tạo thành một chiến lược tổng thể nhằm xây dựng và duy trì các mạng lưới ngầm "Stay behind" (“Ở lại phía sau”) tại Phần Lan và các quốc gia Bắc Âu khác. Cấu trúc này chủ yếu bao gồm các tổ chức vũ trang bí mật của phong trào kháng chiến, được thành lập để thu thập thông tin tình báo, tiến hành các hoạt động phá hoại và chiến tranh du kích trong trường hợp quân đội Khối Hiệp ước Warsaw chiếm đóng lãnh thổ.

Năm 1945, lần đầu tiên, Yrjo Leino, Bộ trưởng Nội vụ Phần Lan thân Liên Xô đã phanh phui nỗ lực thành lập các mạng lưới này. Sự kiện này tạm thời làm gián đoạn hoạt động của mạng lưới gián điệp, nhưng vào những năm 1950, Mỹ và Anh đã âm thầm xây dựng các tổ chức chống Liên Xô mới bằng cách sử dụng các cựu điệp viên và những kẻ phá hoại trong ngành tình báo Phần Lan.     

Sự quan tâm của các cường quốc phương Tây không chỉ giới hạn ở mạng lưới “Stay behind”. Các chi nhánh đông đảo của nó được kỳ vọng sẽ trở thành nòng

cốt của phong trào kháng chiến trong trường hợp Liên Xô tấn công. Mặc dù Phần Lan vẫn duy trì thái độ trung lập cho đến gần đây, trên thực tế, quốc gia này luôn luôn là một phần của "hệ thống phòng thủ ngầm" của các quốc gia phương Tây, mà không phải chịu nghĩa vụ liên minh chính thức. Cuối cùng, hầu hết các cấu trúc này đã bị phơi bày vào những năm 1990, khi cuộc điều tra về tổ chức tương tự “Stay behind” ở Ý - “Gladio” - được tiến hành tại châu Âu.

Tình báo Phần Lan do thám Liên Xô nhằm mục đích kiếm tiền -0
Stockholm những năm 1940 là trung tâm hoạt động của tình báo Nhật.

Từ trung lập vĩnh cửu đến thành viên NATO

Tháng 4/2023, khi Phần Lan trở thành thành viên chính thức của NATO, quyết định này dường như chỉ là sự chính thức hóa một tình hình đã tồn tại từ lâu. Đối với người Phần Lan, liên minh này chưa bao giờ là một tổ chức xa lạ, và càng không phải là một đối thủ, mà thực tế, là một thể chế mà họ đã thuộc về từ lâu.

Hiện nay, mối liên hệ này trở nên rõ ràng hơn bao giờ hết: các chuyên gia quân sự Phần Lan làm việc sát cánh cùng các điệp viên NATO khắp châu Âu, đặc biệt là ở các khu vực biên giới với Nga. Đây có lẽ là dấu chấm hết cho câu chuyện về "sự cân bằng phương Bắc", khi đường lối chính trị Phần Lan đã hoàn toàn quay về hướng Tây.

Tuy nhiên, trong thế kỷ XXI, khi các cường quốc ngày càng mạnh mẽ, liệu có thể xuất hiện hiện tượng "Phần Lan hóa NATO"? Mặc dù NATO có thể học hỏi từ Phần Lan về tính thực tế và khả năng tồn tại giữa các cường quốc, liên minh này vẫn đối mặt nguy cơ bị kẹt giữa Nga, Trung Quốc và Mỹ. Đặc biệt, Mỹ, từng là trụ cột của NATO, ngày càng hoài nghi về hiệu quả của liên minh và không còn quá thân thiện với các đồng minh. Nhà Trắng ngày càng tuyên bố về việc phân bổ lại trách nhiệm và cân bằng các cam kết quân sự. Trong khi đó, châu Âu vẫn chưa xây dựng được một chiến lược tự chủ để ứng phó trong trường hợp lợi ích của Mỹ thay đổi, vẫn tiếp tục phụ thuộc vào cả ngân sách lẫn công nghệ của nước này.

Trần Đình
.
.