IMF đưa ra dự báo tăng trưởng

Thứ Ba, 25/03/2025, 09:54

Quỹ Tiền tệ quốc tế (IMF) dự báo tăng trưởng kinh tế toàn cầu đạt 3,3% trong năm 2025 và 2026, trong khi lạm phát giảm xuống 4,2% vào năm 2025 và 3,5% vào năm 2026. Xu hướng này tạo điều kiện để bình thường hóa chính sách tiền tệ và khôi phục ổn định kinh tế sau những gián đoạn gần đây. Tuy nhiên, IMF cảnh báo rằng rủi ro địa chính trị và biến động giá cả vẫn có thể ảnh hưởng đến triển vọng tăng trưởng.

Tăng trưởng kinh tế toàn cầu dự báo đạt 3,3%

Quỹ Tiền tệ quốc tế (IMF) dự báo tăng trưởng kinh tế toàn cầu đạt 3,3% trong năm 2025, tăng nhẹ 0,1 điểm phần trăm so với dự báo trước đó vào tháng 10/2024. Dù có sự điều chỉnh tích cực, mức tăng trưởng này vẫn thấp hơn so với mức trung bình 3,7% trong giai đoạn 2000-2019. Điều đó cho thấy nền kinh tế thế giới đang phục hồi nhưng chưa đạt đến tốc độ tăng trưởng mạnh mẽ như trước đại dịch COVID-19.

IMF đưa ra dự báo tăng trưởng -0
Nhu cầu tiêu dùng nội địa sôi động tại Ấn Độ đã góp phần giảm bớt tác động tiêu cực từ các nền kinh tế khác cho nền kinh tế toàn cầu.

Báo cáo của IMF cũng chỉ ra sự khác biệt rõ rệt giữa các khu vực kinh tế. Mỹ được dự báo tăng trưởng 2,1% nhờ tiêu dùng nội địa mạnh mẽ và thị trường lao động ổn định. Dù lãi suất vẫn ở mức cao, nền kinh tế Mỹ cho thấy khả năng chống chịu tốt hơn dự báo trước đó. Trong khi đó, khu vực đồng euro chỉ đạt khoảng 1,3% - 1,5%, do nhu cầu tiêu dùng yếu và tác động kéo dài của chính sách tiền tệ thắt chặt.

Trung Quốc tiếp tục chứng kiến đà suy giảm, với dự báo tăng trưởng giảm xuống 4,5% - 4,7%, chủ yếu do cuộc khủng hoảng bất động sản và nhu cầu xuất khẩu yếu. Ở chiều ngược lại, các nền kinh tế mới nổi như Ấn Độ và ASEAN là những khu vực có mức tăng trưởng cao nhất, trong đó Ấn Độ đạt khoảng 6,3% - 6,5% nhờ tiêu dùng nội địa bùng nổ và đầu tư công mạnh mẽ. Việt Nam, Indonesia và Philippines cũng được kỳ vọng đóng góp đáng kể vào tăng trưởng của khu vực.

IMF chỉ ra ba yếu tố chính giúp duy trì mức tăng trưởng 3,3% trong năm 2025. Đầu tiên, tiêu dùng nội địa mạnh mẽ tại Mỹ và Ấn Độ, với lượng dân số lớn và nhu cầu tiêu dùng cao, đã giúp bù đắp phần nào sự suy yếu của các nền kinh tế phát triển khác. Thứ hai, sự cải thiện của chuỗi cung ứng toàn cầu sau đại dịch giúp thương mại hoạt động trơn tru hơn. Cuối cùng, các chính sách kích thích kinh tế của Trung Quốc và các nước ASEAN cũng góp phần hỗ trợ tăng trưởng, đặc biệt là các biện pháp thúc đẩy đầu tư hạ tầng và tiêu dùng nội địa.

Lạm phát giảm nhưng vẫn là rủi ro lớn

Một trong những điểm nổi bật của báo cáo được quan tâm không kém là dự báo lạm phát toàn cầu trong năm 2025. Theo IMF, lạm phát toàn cầu dự kiến giảm xuống 4,2% trong năm 2025 và tiếp tục giảm còn 3,5% vào năm 2026. Đây là tín hiệu tích cực cho nền kinh tế thế giới sau một giai đoạn lạm phát cao kéo dài. Nguyên nhân chính của xu hướng này là do các ngân hàng trung ương lớn như Cục Dự trữ liên bang Mỹ (Fed) và Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) đã duy trì chính sách tiền tệ thắt chặt trong thời gian dài, kiềm chế áp lực giá cả. Ngoài ra, chuỗi cung ứng toàn cầu đang dần ổn định hơn sau đại dịch, giúp giảm bớt chi phí vận chuyển và sản xuất.

Tuy nhiên, IMF cũng cảnh báo rằng lạm phát vẫn chưa hoàn toàn được kiểm soát, đặc biệt tại các nền kinh tế phát triển. Mặc dù xu hướng giảm đang diễn ra, lạm phát ở Mỹ và khu vực châu Âu vẫn cao hơn mức mục tiêu 2%, đặt ra thách thức lớn cho chính sách tiền tệ. Một số yếu tố rủi ro có thể khiến lạm phát quay trở lại, bao gồm biến động giá năng lượng, tình trạng thiếu hụt lao động ở nhiều quốc gia và các chính sách bảo hộ thương mại làm gián đoạn chuỗi cung ứng. Đặc biệt, căng thẳng địa chính trị như chiến sự ở Trung Đông hoặc cuộc xung đột Nga - Ukraine có thể đẩy giá dầu và khí đốt tăng trở lại, tạo áp lực lên chi phí sản xuất và vận chuyển.

Ngoài ra, tình hình lạm phát có sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực kinh tế. Mỹ và châu Âu có thể dần kiểm soát được giá cả, nhưng các nền kinh tế mới nổi như Ấn Độ, Brazil hay một số nước Đông Nam Á vẫn đối mặt với áp lực lạm phát do đồng nội tệ suy yếu và giá hàng hóa cao. Ngược lại, Trung Quốc lại đối diện với nguy cơ giảm phát do nhu cầu tiêu dùng yếu và cuộc khủng hoảng bất động sản kéo dài. Điều này đặt các ngân hàng trung ương vào tình thế khó khăn: duy trì lãi suất cao để kiểm soát lạm phát hay bắt đầu cắt giảm để kích thích tăng trưởng?

Rủi ro địa chính trị và tác động đến kinh tế toàn cầu

Báo cáo của Quỹ Tiền tệ quốc tế (IMF) nhấn mạnh rằng các rủi ro địa chính trị đang trở thành yếu tố then chốt ảnh hưởng đến triển vọng kinh tế toàn cầu trong năm 2025. Những bất ổn này không chỉ gây ra những cú sốc ngắn hạn mà còn có thể làm thay đổi cấu trúc thương mại, chuỗi cung ứng và dòng vốn đầu tư trên phạm vi toàn cầu.

Một trong những rủi ro lớn nhất là xung đột Nga - Ukraine và tình hình căng thẳng tại Trung Đông, đặc biệt là ở Israel và khu vực Biển Đỏ. Những cuộc xung đột này có thể làm gián đoạn nguồn cung năng lượng, gây áp lực lạm phát cho nhiều quốc gia.

Ngoài ra, căng thẳng Mỹ - Trung tiếp tục diễn biến phức tạp, với các chính sách hạn chế xuất khẩu công nghệ và thương mại giữa hai nền kinh tế lớn nhất thế giới. IMF cảnh báo rằng sự phân tách kinh tế (decoupling) giữa phương Tây và Trung Quốc có thể làm suy yếu tăng trưởng toàn cầu, đặc biệt là trong các lĩnh vực công nghệ cao và sản xuất công nghiệp. Việc các quốc gia tăng cường áp dụng chính sách bảo hộ, kiểm soát đầu tư và thương mại có thể khiến chi phí sản xuất gia tăng và làm chậm tốc độ tăng trưởng trong dài hạn.

Nhìn chung, trong năm 2025, các rủi ro địa chính trị sẽ tiếp tục là một trong những yếu tố khó lường nhất đối với kinh tế toàn cầu. Các doanh nghiệp và nhà đầu tư cần phải theo dõi sát sao tình hình để điều chỉnh chiến lược phù hợp, trong khi các chính phủ cần có chính sách linh hoạt để ứng phó với những biến động có thể xảy ra.

Vân Anh
.
.