108 năm sau Tuyên bố Balfour: Khi một trang giấy làm thay đổi số phận của cả một vùng đất
Tháng 11 này đánh dấu 108 năm kể từ ngày ra đời Tuyên bố Balfour. Đó không phải một hiệp ước dài dòng với hàng loạt con dấu, mà là một bức thư chỉ vài dòng do Arthur James Balfour, khi ấy là Ngoại trưởng Anh, ký ngày 2/11/1917 và gửi đến Nam tước Walter Rothschild để chuyển tiếp cho giới lãnh đạo phong trào Phục quốc Do Thái. Nhưng chỉ một trang giấy ấy đã gieo hạt giống cho sự ra đời của một nhà nước mới, đồng thời mở ra chương bi thương cho một cộng đồng đã sống lâu đời trên mảnh đất ấy. Với nhiều người Do Thái ở châu Âu, bức thư như một lời thừa nhận: sau nhiều thế kỷ bị xua đuổi, họ có thể mơ về một mái nhà an toàn. Với người Palestine, cũng chính bức thư ấy lại là điểm bắt đầu của một quá trình bị gạt ra bên lề ngay trên quê hương mình.
Muốn đọc cho hết nghĩa của Tuyên bố Balfour, ta không thể chỉ nhìn vào vài câu chữ bóng bẩy nói về “một mái nhà quốc gia cho dân tộc Do Thái tại Palestine”, kèm lời bảo lưu rằng “không được làm phương hại đến các quyền dân sự và tôn giáo của các cộng đồng không phải người Do Thái hiện đang sinh sống tại Palestine”. Những câu chăm chút ấy được viết ở London, trong bối cảnh Thế chiến I, giữa những toan tính của một đế quốc về đường hàng hải, cửa ngõ thương mại và ảnh hưởng hậu chiến ở Trung Đông.
Đằng sau lớp vỏ đạo đức bao giờ cũng có một bàn cờ quyền lực. Nhưng cũng đừng vì thế mà coi nhẹ nỗi sợ hãi và khát vọng rất con người của những người Do Thái ở châu Âu lúc bấy giờ: họ đã trải qua biết bao cuộc truy bức, thảm sát, bị tước đoạt quyền được thuộc về một nơi chốn, để rồi niềm tin vào “lương tri châu Âu” rơi rụng dần.
Cuối thế kỷ XIX, trong cuốn “Tự giải phóng”, bác sĩ người Do Thái Leon Pinsker rút ra kết luận lạnh lùng: nếu một cộng đồng đã bị đóng khung là “khác biệt” và bị đẩy ra bên lề, thì luật pháp hay giáo dục cũng khó lòng bảo vệ họ. Cảm nhận ấy được đẩy lên thành dự án chính trị khi Theodor Herzl - một nhà báo và nhà tư tưởng người Do thái gốc Austria-Hungary, sau vụ xử oan một sĩ quan Do Thái ở Pháp, nhìn thấy rõ mặt trái của “khai sáng”: ngay giữa Paris, đám đông vẫn bị kích động bởi hằn thù.
Theodor Herzl tổ chức các đại hội, đi gõ cửa từ các thủ đô châu Âu đến cả triều đình Ottoman, mong tìm một mảnh đất để cộng đồng mình có thể sống mà không phải cúi đầu xin phép ai. Ông từng ngỏ ý xin một phần đất ở Palestine nhưng bị từ chối. Thế rồi chiến tranh bùng nổ, bản đồ quyền lực rung lắc, và nước Anh - vì lợi ích của chính mình - lại thấy ở khát vọng ấy một cơ hội.
Vì sao nói đến lợi ích? Bởi giữa cơn khói lửa của Thế chiến I, tuyến hàng hải qua kênh đào Suez và vùng cửa ngõ Trung Đông trở nên sống còn với Anh. Trước đó không lâu, thỏa thuận bí mật giữa Anh và Pháp đã vẽ những đường ranh bất chấp tiếng nói và mạch sống của cư dân địa phương.
Trong bức tranh ấy, một bức thư có vẻ như rất “đạo đức” về một mái nhà cho người Do Thái đồng thời cũng mở cho Anh một cánh cửa ảnh hưởng lâu dài. Tuyên bố Balfour vì thế vừa là lời hứa, vừa là đòn bẩy. Nó được ký ở London, bởi những người chưa từng sống đời sống thường ngày trên mảnh đất mà họ định đoạt. Và nó gọi người dân bản địa bằng cụm từ mơ hồ “các cộng đồng không phải người Do Thái”, như thể họ chỉ là một chi tiết phải lưu ý, chứ không phải chủ thể của tương lai nơi họ đang sống.
Cách gọi ấy không vô hại. Khi ta đổi tên một cộng đồng thành một “phụ chú” trong văn bản, ta cũng đang làm mờ đi tiếng nói và lịch sử của họ. Từ góc nhìn học thuật, người ta gọi đó là thói quen coi phương Đông như một đối tượng để sắp đặt. Nhưng nói giản dị hơn, đó là cách nghĩ đặt mình vào vị trí được quyết định thay cho người khác. Một khi đã chấp nhận lối nghĩ ấy, việc một trang giấy viết ở thủ đô đế quốc có thể xoay chuyển số phận của cả một vùng đất trở thành điều “bình thường”. Ở London, người ta gọi đó là “ngoại giao”. Ở Jerusalem, Jaffa hay Hebron, người ta cảm thấy đó là sự tước đoạt.
Câu chuyện không phải trắng đen. Với người Do Thái, sau nhiều thế hệ bị truy bức, ước mơ về một nơi an toàn là hoàn toàn chính đáng. Nhưng một khát vọng chính đáng không tự động biện minh cho mọi cách đạt tới nó. Ngay trong những trang viết của mình, Theodor Herzl từng hình dung quê hương mới sẽ như một tiền đồn “văn minh” ở một phương Đông bị nhìn như lạc hậu.
Để thuyết phục các cường quốc, ông đã nói bằng thứ ngôn ngữ của thời đại, thứ ngôn ngữ đặt châu Âu cao hơn phần còn lại của thế giới. Và từ đây nảy sinh nghịch lý: một phong trào đi tìm tự do lại phải dựa vào những cách nhìn đã từng tước đoạt tự do của các cộng đồng khác. Một ước mơ về giải phóng, nếu đi qua cánh cửa của quyền lực thực dân, thường mang theo những mầm mống xung đột về sau.
Tuyên bố Balfour cũng vậy. Nó gieo hy vọng cho một cộng đồng và gieo bất an cho cộng đồng khác. Trên thực địa, người nhập cư Do Thái tới ngày một đông, căng thẳng với cư dân Arab bản địa chồng chất, bạo lực nổ ra, rồi chiến tranh. Năm 1948, khi Nhà nước Israel ra đời, hàng trăm nghìn người Palestine buộc phải rời nhà, để lại phía sau làng mạc, vườn tược, mồ mả tổ tiên.
Người Palestine gọi đó là “Thảm họa năm 1948”. Vết thương ấy chưa từng khép lại. Mỗi vòng xoáy bạo lực sau này ở Dải Gaza hay Bờ Tây sông Jordan đều có sợi chỉ nối với quyết định ban đầu: một văn kiện định đoạt số phận của người khác mà không dựa trên đồng thuận của chính những người ấy.
Vậy có thể trách ai? Trách người ký bức thư ở London? Trách những lãnh tụ Do Thái đã đi tìm mái nhà cho cộng đồng mình? Trách những đế quốc coi Trung Đông là nơi để chia phần? Câu trả lời thật lòng là không có một “kẻ tội đồ” duy nhất để chỉ tay. Nhưng có những bài học có thể rút ra.
Bài học thứ nhất: khi quyền lực quyết định thay cho người khác, thì dù lời lẽ có đẹp đến đâu, vết xước để lại cũng rất sâu. Bài học thứ hai: tự do của một cộng đồng không thể bền vững nếu nó được xây trên cảm giác bị thu hẹp không gian sống của cộng đồng bên cạnh. Và bài học thứ ba: những câu chữ mang vẻ “trung lập” trong văn bản chính trị thường không hề trung lập đối với đời sống thực - cách ta gọi tên ai, ta ghi nhận ai, ta bỏ sót ai, rốt cuộc sẽ định hình hiện thực của họ.
Nói như vậy không phải để phủ nhận những nỗ lực tìm kiếm giải pháp trong nhiều thập kỷ qua. Đã có những hiệp định, những cuộc bắt tay, những lộ trình hòa bình. Nhưng nếu chỉ dừng ở ngoại giao trên bàn giấy, không chạm đến phần gốc rễ - tức là sự thừa nhận lẫn nhau về quyền được tồn tại, được an toàn, được kể câu chuyện của chính mình - thì mọi lộ trình sẽ rất mong manh. Ta không thể xây dựng một mái nhà chung trên nền đất của sự phủ nhận. Cũng không thể mong người khác lắng nghe mình nếu ngay từ đầu ta chỉ coi họ là “phụ chú” trong câu chuyện của ta.
Hơn một thế kỷ sau Balfour, những bức ảnh nhà đổ nát, người sơ tán, trẻ em ôm nhau trong hầm trú… vẫn xuất hiện đều đặn trên mặt báo. Mỗi lần như vậy, người ta lại hỏi: vì sao chúng ta vẫn chưa thoát khỏi cái bóng của một văn kiện đã ký cách đây hơn trăm năm? Có lẽ vì ta vẫn đang lặp lại những thói quen cũ: thói quen nói thay cho người khác, thói quen tin rằng sức mạnh có thể sửa chữa lịch sử, thói quen nghĩ rằng “hòa bình” là thứ có thể sắp đặt từ trên xuống. Trong khi đó, hòa bình thật sự bắt đầu từ những điều nhỏ nhất: nhìn thấy nỗi sợ của nhau, công nhận ký ức của nhau, và chấp nhận rằng trên cùng một mảnh đất có thể có hai câu chuyện cùng đòi quyền được thuộc về.
Trở lại với câu hỏi ban đầu: Tuyên bố Balfour là gì, và vì sao nó vẫn còn tác động đến hiện tại? Nó là một bức thư ngắn được ký ngày 2/11/1917, do một Ngoại trưởng Anh viết ra và đại diện cho ý chí của chính phủ Anh khi ấy. Nó nói về một mái nhà cho một dân tộc chịu nhiều đau khổ. Nhưng nó không nói chuyện với những người đang sống trên mảnh đất nơi mái nhà ấy sẽ được dựng lên. Và vì thế, nó vừa là lời hứa, vừa là mầm họa. Khi một văn kiện đặt tự do của cộng đồng này đối diện với nỗi bất an của cộng đồng kia, điều còn lại cho thế hệ sau thường là nỗ lực vá víu.
Song lịch sử không chỉ là những gì đã được viết. Lịch sử còn là những gì ta chọn làm sau khi đọc lại quá khứ. Nếu muốn bước ra khỏi cái bóng của Balfour, người ta phải dám thay đổi thói quen đã kéo dài suốt một thế kỷ. Thay vì nói thay, hãy học cách lắng nghe. Thay vì coi ký ức của bên kia là mối đe dọa, hãy coi đó là một phần của bức tranh chung. Thay vì mong chiến thắng nhanh chóng, hãy kiên nhẫn với những nhượng bộ nhỏ nhưng thiết thực, từ việc bảo đảm an toàn cho dân thường, mở hành lang nhân đạo, đến việc ngừng những bước đi đơn phương làm thay đổi hiện trạng.
Một trang giấy có thể khởi đầu cho đổ vỡ, nhưng cũng có thể mở cửa hòa bình nếu nó được viết bằng sự trung thực với lịch sử và sự tôn trọng dành cho con người cụ thể. 108 năm là đủ dài để ta nhìn lại và nhận ra: không có sự “giải phóng” nào bền vững nếu nó dựa trên cảm giác bị tước đoạt của người khác. Không có “trật tự” nào vững chắc nếu nó phải đè lên tiếng khóc của những đứa trẻ. Và không có “hòa bình” nào có thể sống nếu nó chỉ là nghi thức trên lễ đài, không chạm đến những căn bếp, những lớp học, những nghĩa trang nơi người ta gửi gắm người thân.
Tuyên bố Balfour là một sự thật lịch sử. Nhưng phần còn lại - cách chúng ta rời xa dần cái bóng của bức thư ấy - vẫn là câu chuyện đang viết dở. Nó tùy thuộc vào lựa chọn của từng bên, trong từng khoảnh khắc nhỏ: chọn nhìn, chọn ở lại, chọn lắng nghe. Khi những lựa chọn ấy gặp nhau, mảnh đất nhiều bão giông ấy có thể yên lại - không phải bằng sự khuất phục, mà bằng sự thừa nhận.

Bên trong kế hoạch phân chia Trung Đông của CIA