Thương mại châu Âu trước thách thức toàn cầu
Là một trong những trung tâm thương mại hàng đầu thế giới, Liên minh châu Âu (EU) đã ký kết các hiệp định thương mại với hơn 40 quốc gia và khu vực. Ủng hộ tự do hóa thương mại trong bối cảnh thương mại toàn cầu ngày càng căng thẳng, EU hiện đang tìm cách dung hòa giữa việc mở cửa thị trường, chống cạnh tranh không lành mạnh và đáp ứng yêu cầu về môi trường.
Thực tế mở
EU nằm trong nhóm 3 nền kinh tế lớn nhất thế giới cùng với Mỹ và Trung Quốc, chính sách thương mại của khối kiên định theo hướng tự do hóa. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của EU đạt 17.980 tỷ euro năm 2024, chiếm khoảng 18% tổng sản lượng toàn cầu. EU cũng là một trong những chủ thể xuất khẩu lớn của thế giới: Năm 2024, khối đã xuất khẩu khoảng 2,6 nghìn tỷ euro hàng hóa ra ngoài lãnh thổ.
Đồng thời, EU cũng đại diện cho một thị trường khổng lồ với 440 triệu người tiêu dùng. Cùng năm, kim ngạch nhập khẩu của EU cũng đạt 2.400 tỷ euro. Tính chung, EU ghi nhận thặng dư thương mại khoảng 150 tỷ euro trong năm 2024. Trước đó, Lục địa già từng ghi nhận tình trạng thâm hụt thương mại bất thường, với 436 tỷ euro năm 2022, chủ yếu do giá năng lượng toàn cầu tăng vọt.
Khoảng 60% trao đổi thương mại của EU diễn ra trong nội bộ khối, nhưng các đối tác đối ngoại ưu tiên vẫn là Mỹ. Tuy nhiên, từ khi ông Donald Trump tái nhậm chức Tổng thống Mỹ vào tháng 1/2025, ông đã phát động một “cuộc chiến thương mại” với toàn thế giới. EU cũng không nằm ngoài tầm ngắm đó.
Năm 2024, Mỹ là đối tác xuất khẩu hàng hóa số 1 của EU (20,6%), và là đối tác nhập khẩu lớn thứ 2 (13,7%), chỉ sau Trung Quốc (21,3%). Thế nhưng năm 2025, mối quan hệ thương mại này có nguy cơ bị ảnh hưởng bởi mức thuế quan song phương 15% mà ông Trump và Chủ tịch Ủy ban châu Âu (EC) Ursula von der Leyen đã thỏa thuận ngày 28/7/2025, và có hiệu lực từ 7/8/2025.
Mục tiêu của EU
Chính sách thương mại của EU là một trong những chính sách chung được hội nhập sâu rộng nhất. Chính sách này phần lớn thuộc độc quyền của EU, cho phép khối này bảo vệ lợi ích của mình bằng một tiếng nói thống nhất. Trong lĩnh vực thương mại, EU được EC đại điện trong quan hệ với các đối tác (ví dụ khi đàm phán các hiệp định thương mại tự do) cũng như tại các tổ chức quốc tế như Tổ chức Thương mại thế giới (WTO). Tuy vậy, các quốc gia thành viên và Nghị viện châu Âu (EP) vẫn giữ những quyền hạn quan trọng.
Cụ thể, các nước thành viên EU trao ủy quyền đàm phán cho EC để ký kết các hiệp định thương mại tự do với các nước thứ 3 hoặc các tổ chức khu vực, chẳng hạn như Thị trường chung Nam Mỹ (Mercosur). Trong quá trình đàm phán, cơ quan điều hành EC đều tham vấn các chính phủ thành viên EU. Các nước thành viên quyết định việc ký kết và phê chuẩn các hiệp định này (theo đa số đủ phiếu hoặc nhất trí, tùy trường hợp). Các nghị sĩ châu Âu có quyền phủ quyết đối với việc phê chuẩn, song không thể sửa đổi văn bản do EC đề xuất.
Theo quy định của hiệp ước, chính sách thương mại châu Âu hướng tới việc “đóng góp vào sự phát triển hài hòa của thương mại thế giới, xóa bỏ dần các hạn chế đối với trao đổi quốc tế và đầu tư trực tiếp nước ngoài, cũng như giảm thuế quan và các rào cản khác” (Điều 206, Hiệp ước về hoạt động của EU). Tự do hóa thương mại toàn cầu chính là một trong những mục tiêu then chốt được EC thúc đẩy.
Ngay từ đầu, Hiệp ước Rome năm 1957 đã đặt ra mục tiêu hình thành một thị trường chung, đồng thời thiết lập một liên minh thuế quan. Liên minh này không chỉ bao gồm tự do lưu thông hàng hóa giữa các quốc gia thành viên, mà còn quy định những nguyên tắc chung đối với các nước thứ ba.
Năm 1968, Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC) áp dụng một biểu thuế quan chung cho tất cả các quốc gia thành viên, áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu vượt qua biên giới bên ngoài của liên minh. 18 năm sau, Đạo luật thống nhất châu Âu (1986) đã củng cố hơn nữa sự hội nhập chính sách thương mại đối ngoại của khối, bằng cách áp dụng cơ chế biểu quyết theo đa số tại Hội đồng EU đối với các quyết định liên quan đến thuế quan chung. Một bước tiến thương mại khác cho châu Âu là Hiệp ước Maastricht (1992), dẫn tới việc ra đời đồng euro vào tháng 1/1999, trở thành đồng tiền quốc tế cạnh tranh với đồng USD.
Hiệp định thương mại giữa EU và các nước thứ ba
Một trong những định hướng ngoại thương chính của EU là phát triển quan hệ trao đổi song phương với các nước thứ 3 (các nước ngoài EU). Những năm gần đây, EC đã khởi động đàm phán với ngày càng nhiều quốc gia. EU đã ký kết những hiệp định thương mại quan trọng với Canada (CETA, có hiệu lực từ tháng 9/2017), Nhật Bản (JEFTA, có hiệu lực từ tháng 2/2019), Singapore (có hiệu lực từ tháng 11/2019), Việt Nam (có hiệu lực từ ngày 1/8/2020) và New Zealand (EU phê chuẩn ngày 27/11/2023, có hiệu lực từ ngày 1/5/2024).
Một số hiệp định khác đang trong quá trình phê chuẩn, đáng chú ý có hiệp định hiện đại hóa với Mexcio, hay hiệp định với các nước Mercosur. EC đã nhận được ủy nhiệm đàm phán từ năm 1999, và các cuộc thương lượng đã đạt được thỏa thuận nguyên tắc vào tháng 6/2019. Tuy nhiên, tiến trình này sau đó bị đình trệ, một phần do các chính sách của Tổng thống Brazil khi đó là ông Jair Bolsonaro đã làm trầm trọng thêm nạn phá rừng. Các cuộc thảo luận được khởi động lại vào năm 2022 và 2 bên đã ký kết thỏa thuận vào ngày 6/12/2024. Nội dung thương mại của hiệp định EU - Mercosur sẽ sớm được trình lên Hội đồng EU, cơ quan sẽ thông qua bằng hình thức bỏ phiếu đa số theo tỷ lệ thành viên.
Từ năm 1971, EU đã áp dụng hệ thống ưu đãi phổ cập đối với các quốc gia đang phát triển và kém phát triển. Nhờ đó, nhiều quốc gia được hưởng quy chế tiếp cận ưu đãi vào thị trường châu Âu thông qua mức thuế nhập khẩu thấp hoặc miễn giảm cho một số loại hàng hóa, nhằm bù đắp cho những khó khăn kinh tế. Từ ngày 1/1/2024, Hiệp định Samoa điều chỉnh quan hệ thương mại giữa EU với 79 quốc gia thuộc Tổ chức Các quốc gia châu Phi, Caribe và Thái Bình Dương (OACPS).
Mở cửa thương mại gây tranh cãi
Ngoại thương châu Âu luôn tạo ra nhiều cuộc tranh luận và bất đồng. Trong bối cảnh tranh luận sâu rộng hơn về tính chính đáng của tự do thương mại, một phần sự chú ý tập trung vào các vấn đề liên quan đến điều kiện cạnh tranh và môi trường. Các tranh cãi đã từng dồn vào các hiệp định thương mại tự do mà EC đàm phán với một số quốc gia thứ 3, trước hết là với Mỹ (TTIP/TAFTA), sau đó là Canada (CETA) và các nước Mercosur.
Một mặt, EU nhấn mạnh lợi ích kinh tế mà các hiệp định này mang lại, mặt khác, nhiều tiếng nói chỉ trích tính thiếu minh bạch của quá trình đàm phán, cảnh báo về nguy cơ cạnh tranh gay gắt đối với ngành công nghiệp châu Âu, những lo ngại liên quan đến môi trường, cũng như việc thiết lập các tòa án trọng tài tư nhân để giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia và doanh nghiệp.
Những chỉ trích này đã dẫn đến một số phản ứng ở châu Âu cũng như tại Pháp: Các ủy quyền đàm phán nay được công khai, các yêu cầu về môi trường đối với đối tác thương mại được siết chặt, và hệ thống tòa án đã được cải cách nhằm bảo đảm tính độc lập của thẩm phán (Tòa “Công lý quốc tế về đầu tư” đầu tiên, gọi là ICS, được thiết lập thông qua hiệp định EU - Mexico). Tòa án công lý EU cũng đã xem xét các cơ chế trọng tài: Cơ quan này cho rằng các tòa án tư nhân không bảo đảm được việc áp dụng đúng đắn luật pháp châu Âu, nhưng hệ thống tài phán về đầu tư mới được thiết lập trong khuôn khổ CETA, với tính độc lập cao hơn, lại tương thích với luật pháp EU.
Trong “Chiến lược thương mại mới”, được công bố ngày 18/2/2021, EC tuyên bố rằng việc tuân thủ Hiệp định Paris về khí hậu từ nay sẽ là thành tố cốt lõi trong các hiệp định thương mại trong tương lai. EU cũng muốn bảo đảm rằng hàng nhập khẩu phải phù hợp với các tiêu chuẩn châu Âu (bao gồm cả tiêu chuẩn môi trường) và rằng EU có thể áp dụng các biện pháp trừng phạt nếu không đáp ứng yêu cầu. Khung nguyên tắc này đã được áp dụng, chẳng hạn, trong hiệp định ký kết với New Zealand.
Ở tầm rộng hơn, Ủy ban mong muốn thúc đẩy vai trò của thương mại trong hỗ trợ quá trình chuyển đổi số và chuyển đổi xanh, đồng thời cứng rắn hơn trong việc chống lại cạnh tranh không lành mạnh. Để đối phó, EU đã tăng cường các công cụ phòng vệ thương mại và thiết lập cơ chế kiểm soát chặt chẽ hơn đối với đầu tư nước ngoài. Một quy định nhắm vào các khoản trợ cấp từ nước ngoài gây méo mó cạnh tranh đã có hiệu lực từ tháng 1/2023. Cùng năm đó, châu Âu cũng thiết lập một công cụ chống cưỡng ép, nhằm ngăn các quốc gia thứ ba gây áp lực chính trị hoặc kinh tế lên các nước thành viên.
Sự khủng hoảng niềm tin đối với chủ nghĩa đa phương bắt nguồn từ tình trạng tê liệt của WTO từ những năm 2000 và càng trầm trọng thêm dưới nhiệm kỳ Tổng thống Mỹ Donald Trump (2017 - 2021). Một số tranh chấp thương mại của EU đã được giải quyết dưới thời ông Joe Biden, nhưng Chính quyền Mỹ vẫn ngăn cản việc bổ nhiệm các thẩm phán mới cho cơ quan phúc thẩm của WTO, cơ quan chịu trách nhiệm xử lý các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
Việc ông Trump trở lại Nhà Trắng vào tháng 1/2025 vẫn được cho là mối đe dọa đối với ý chí của châu Âu muốn thúc đẩy tự do thương mại trong khuôn khổ WTO. Các mức thuế bổ sung tại biên giới Mỹ có nguy cơ ảnh hưởng nghiêm trọng đến những lĩnh vực mà xuất khẩu châu Âu chiếm tỷ trọng lớn. Trong khi vẫn duy trì đối thoại với Washington, EU tìm cách đa dạng hóa cách tiếp cận và mở rộng các thị trường mới.
Chủ tịch EC Ursula von de Layen sau khi ký kết một hiệp định với Indonesia ngày 23/9 đã nhấn mạnh: “Chúng tôi cam kết nhân đôi nỗ lực trong việc đa dạng hóa và mở rộng quan hệ đối tác nhằm hỗ trợ việc làm trong EU và thúc đẩy tăng trưởng”. Rõ ràng, chính sách thương mại đang trở thành mặt trận nơi EU phải vừa bảo vệ lợi ích kinh tế, vừa khẳng định bản lĩnh địa chính trị trong một thế giới đầy biến động.

Châu Âu trước "điểm rơi" 2025
Mỹ và châu Âu đồng loạt siết chặt trừng phạt Nga