Thi thể trong xe hơi và vụ phá án nhờ kỹ thuật số

Thứ Ba, 30/09/2025, 09:42

Từ một chiếc ô tô hatchback màu đen và cái chết bí ẩn trong đêm, cảnh sát Malaysia lần ra hung thủ nhờ sự kết hợp khéo léo giữa dữ liệu số và dấu vết DNA, một cuộc phá án điển hình của thời đại công nghệ.

Một chiếc hatchback hiệu Perodua Myvi đậu im lìm trong đêm 21/6/2018 tại khu dân cư Taman Selayang Makmur, bang Selangor, Malaysia. Bên trong là thi thể tài xế Grab Aiman Nosri, 27 tuổi.

Từ những giờ đầu, điều tra không suôn sẻ. Hiện trường không có nhân chứng rõ ràng, camera khu vực chỉ ghi được những hình bóng mơ hồ. Tin tức chính thức cho biết Aiman tử vong do nghẹt thở, có vết siết trên cổ, và tài sản như ví cùng điện thoại của anh biến mất, dấu hiệu ban đầu khiến điều tra nghi theo hướng cướp rồi dẫn đến án mạng. Vụ việc được giao cho lực lượng cảnh sát quận Gombak thuộc Cảnh sát Hoàng gia Malaysia thụ lý. Họ phải đối mặt với một chuỗi thử thách từng khiến vụ án có thể rơi vào bế tắc, theo Malay Mail.

Thi thể trong xe hơi  và vụ phá án nhờ kỹ thuật số -0
Nạn nhân Nosri.

Những thử thách ấy có thể tóm gọn ở vài điểm: không có nhân chứng rõ nét, đối tượng khả nghi dùng SIM trả trước khó lần ra thân phận, dữ liệu camera thiếu nét, và thời gian thì luôn chống lại điều tra viên vì nghi phạm có thể di chuyển qua biên giới trong vài giờ. Trước tình huống ấy, đội điều tra buộc phải phối hợp nhiều mảng: pháp y hiện trường, phân tích kỹ thuật số, truy vết dữ liệu ứng dụng và mạng lưới bắt giữ truyền thống. Vai trò của từng mảng, và quan trọng hơn là cách chúng được ghép lại với nhau, là yếu tố quyết định.

Bước ngoặt đầu tiên không phải đến từ lời khai cảm tính hay một nhân chứng tình cờ, mà đến từ dữ liệu kỹ thuật số. Theo hồ sơ tòa và báo cáo điều tra, hệ thống đặt xe của Grab đã cung cấp thông tin booking (đặt chuyến) quan trọng: booking đó ghi nhận IMEI (mã nhận dạng thiết bị) của điện thoại đã thực hiện đặt chuyến trên ứng dụng của nạn nhân.

Dữ liệu này cho phép nhà điều tra thu hẹp vòng tròn nghi vấn: không còn là hàng chục nghìn SIM trả trước mù mịt, mà là danh sách những điện thoại từng tương tác với tài khoản, thời điểm và vị trí chính xác. Việc kết nối biểu đồ thời gian giữa booking, vị trí xe và hiện trường là một bước đột phá logic, biến dữ liệu trừu tượng thành manh mối định vị. Tài liệu phiên tòa nêu rõ thông tin này là một mắt xích quan trọng trong luận chứng buộc tội.

Dữ liệu số và ranh giới quyền lực

Trong thời đại các nền tảng số chi phối vận tải, việc cơ quan điều tra tiếp cận dữ liệu từ ứng dụng trở thành thông lệ. Trường hợp Aiman Nosri cho thấy sức mạnh của dữ liệu Grab: từ một chiếc SIM trả trước ẩn danh, cảnh sát lần ra thiết bị thật và khoanh vùng nghi phạm. Nhưng cũng từ đây, nảy sinh câu hỏi: ở Malaysia, cơ chế nào kiểm soát quyền yêu cầu dữ liệu? Liệu cảnh sát chỉ cần một văn bản hành chính, hay buộc phải có trát tòa?

Nếu so sánh, Liên minh châu Âu áp dụng quy định chung về bảo vệ dữ liệu rất chặt chẽ, mọi yêu cầu truy cập dữ liệu cá nhân đều phải có cơ sở pháp lý rõ ràng, trong khi ở nhiều quốc gia Đông Nam Á, hành lang pháp lý chưa hoàn thiện. Vụ án vì thế không chỉ đặt ra vấn đề “công nghệ giúp phá án” mà còn mở ra một cuộc tranh luận rộng hơn: khi dữ liệu cá nhân có thể cứu công lý, liệu có giới hạn nào ngăn nó trở thành công cụ giám sát tùy tiện?

Thi thể trong xe hơi  và vụ phá án nhờ kỹ thuật số -0
2 can phạm người Ấn Độ và Myanmar.

Đồng thời, phòng pháp y lật qua từng chi tiết vật lý. Một bằng chứng nhỏ nhưng mang tính quyết định là DNA được tìm thấy trên dây an toàn ghế tài xế. Theo phán quyết của tòa, DNA của hung thủ được phát hiện trên dây an toàn, kết hợp với các dấu vết trên người nạn nhân cho thấy có sự tiếp xúc trực tiếp giữa nạn nhân và các bị can. Khi hai luồng chứng cứ, kỹ thuật số từ Grab và kết quả pháp y, chồng khít lên nhau, vòng buộc tội siết chặt. Đây là cách điều tra hiện đại: không trông chờ vào một chứng cứ duy nhất, mà đòi hỏi ít nhất hai nguồn độc lập cùng chỉ vào một kết luận, The Malaysian Insight nhận định.

Với các manh mối ấy, cảnh sát tiến hành nhiều đợt bắt giữ trong khu vực Selayang trong những ngày sau đó. Báo chí đưa tin liên tục về các nghi can bị bắt, các cuộc thẩm vấn và cách điều tra viên cố gắng làm sáng tỏ động cơ. Công luận dồn sự chú ý vào chi tiết đau lòng: nạn nhân chỉ là một người trẻ mưu sinh, còn hai bị cáo là người nước ngoài, điều đó làm dấy lên các cuộc tranh luận về di cư, sinh kế và bạo lực. Theo NST online, trong quá trình tố tụng, tòa đã xác định hai người bị kết tội là Sua Lay (Myanmar) và Gurpreet Singh (Ấn Độ).

Chân dung hung thủ

Theo hồ sơ vụ án, Sua Lay và Gurpreet Singh đều là lao động nhập cư, sống ở khu vực Selayang. Họ thuộc nhóm người nước ngoài mưu sinh trong các ngành nghề lao động phổ thông, ít được quản lý chặt chẽ. Đêm gây án, cả hai gọi Grab như khách bình thường rồi bất ngờ khống chế Aiman Nosri. Động cơ được xác định là cướp tài sản: ví và điện thoại của nạn nhân biến mất khỏi hiện trường.

Các xét nghiệm pháp y cho thấy dây an toàn ghế lái có dấu vết DNA của cả hai bị cáo, trùng khớp với kịch bản họ đã trực tiếp siết cổ tài xế. Tại tòa, cả hai ban đầu chối tội, nhưng các bằng chứng khoa học buộc chặt khiến lời khai của họ bị bác bỏ. Vụ án vì thế không chỉ là một cuộc điều tra phá án bằng công nghệ và pháp y, mà còn khắc họa bi kịch: một thanh niên bản địa thiệt mạng trong tay những người nhập cư cùng cảnh mưu sinh nhưng đã chọn con đường bạo lực.

Dẫu vậy, ngay cả khi vụ án đi đến kết luận cuối cùng bằng những chứng cứ khoa học, vẫn còn những tranh cãi không dễ gỡ. Tranh luận đầu tiên liên quan đến độ mạnh yếu của bằng chứng: luật sư bào chữa từng lập luận rằng không có “bằng chứng trực tiếp” rõ ràng cho thấy ai đã siết cổ nạn nhân, trong khi bên công tố dựa vào sự trùng khớp của DNA trên dây an toàn, dữ liệu booking và các bằng chứng gián tiếp khác. Ban giám định pháp y và hồ sơ tòa trình bày chi tiết về vị trí, kiểu thương tích và các mẫu sinh học nhưng việc dịch từ “xác suất trùng khớp” sang “chứng minh có hành vi phạm tội” luôn là thách thức pháp lý.

Thi thể trong xe hơi  và vụ phá án nhờ kỹ thuật số -0
Mẹ nạn nhân Nosri tại tòa.

Tháng 9/2023, Tòa Thượng thẩm Malaysia tuyên án tử hình bằng treo cổ đối với Sua Lay (38 tuổi) và Gurpreet Singh (28 tuổi) vì tội giết tài xế Grab Aiman Nosri. Trước đó, luật sư bào chữa đề nghị mức án thay thế gồm 30 năm tù và đánh 12 roi, căn cứ theo sửa đổi luật cho phép giảm nhẹ trong một số trường hợp. Tuy nhiên, thẩm phán Nurulhuda Nur’aini Mohamad Nor bác bỏ đề nghị này. Bà khẳng định các bị cáo không đưa ra được chứng cứ nào đủ để tạo ra nghi ngờ hợp lý về các cáo buộc, và các chứng cứ DNA cùng dữ liệu kỹ thuật số đã củng cố vững chắc lập luận của công tố.

Tòa cũng nhấn mạnh lập luận “không hiểu Bahasa Malaysia” mà bị cáo đưa ra không thuyết phục, bởi thực tế họ đã sử dụng ngôn ngữ này để điều hướng chuyến xe. Với phán quyết đó, cả hai chính thức đối diện án tử hình bằng treo cổ, hình phạt vẫn còn được áp dụng trong hệ thống pháp luật Malaysia.

Tranh luận về chứng cứ và pháp lý

Tại tòa, một trong những điểm nóng là cách đánh giá chứng cứ. DNA trên dây an toàn và dữ liệu IMEI từ ứng dụng Grab không trực tiếp ghi lại cảnh siết cổ, nhưng được công tố xem như “chuỗi logic không thể phủ nhận”. Luật sư bào chữa phản bác: đó chỉ là chứng cứ gián tiếp, không chứng minh ai đã ra tay. Đây chính là khoảng trống khó xử của luật hình sự hiện đại: khoa học có thể chỉ ra xác suất trùng khớp cực cao, nhưng luật đòi hỏi sự chắc chắn “vượt trên nghi ngờ hợp lý”.

Ở Malaysia, tòa đã chấp nhận sự kết hợp nhiều chứng cứ gián tiếp để buộc tội, trong khi ở một số hệ thống khác (như Anh, Mỹ) vẫn tồn tại tranh luận về độ tin cậy của DNA và dữ liệu kỹ thuật số khi đứng độc lập. Trường hợp này vì vậy trở thành ví dụ điển hình cho một hướng đi mới của tố tụng: bản án không dựa vào một bằng chứng duy nhất, mà dựa trên cấu trúc tổng hợp nhiều nguồn chứng cứ khoa học khác nhau.

Thi thể trong xe hơi  và vụ phá án nhờ kỹ thuật số -0
Một chiếc Perodua Myvi cùng loại với xe của nạn nhân.

Một vấn đề khác dễ khơi tranh luận là quyền riêng tư và thủ tục truy xuất dữ liệu ứng dụng. Trong nhiều bài báo, cảnh sát cho biết họ xác định hành khách cuối cùng dựa trên thông tin từ nền tảng đặt xe. Nhưng việc truy xuất IMEI, lịch sử booking hay các hình ảnh xác thực (nếu có) đặt ra câu hỏi: cơ chế pháp lý nào đã được dùng để thu thập? Có cần trát tòa hay các thủ tục tương đương trước khi nền tảng chuyển giao dữ liệu?

Nhiều nhà quan sát lo ngại rằng trong khi hợp tác giữa doanh nghiệp công nghệ và cơ quan thực thi pháp luật là cần thiết để phá án, hành lang pháp lý cho sự hợp tác ấy phải minh bạch để tránh lạm quyền và bảo vệ quyền công dân. Báo chí địa phương nêu: chính quyền công khai rằng họ đã liên hệ với quản lý dịch vụ để xác định hành khách cuối cùng, nhưng chi tiết về thủ tục pháp lý ít được nêu kỹ trong các bản tin ban đầu, theo Malay Mail.

Ngoài ra, vụ này cũng khuấy lên tranh luận về hình phạt và công lý: nạn nhân là một thanh niên trẻ, người nhà kêu gọi công lý nghiêm minh; công luận muốn thấy trách nhiệm được đưa ra ánh sáng. Tuy nhiên, hình phạt tử hình đối với hai bị cáo làm dấy lên câu hỏi lớn hơn về sự hòa hợp giữa việc trừng phạt, phòng ngừa và nhân đạo. Khi các tòa án đưa ra phán quyết, các nguồn tin chính thống ghi nhận cả giọt nước mắt của thân nhân nạn nhân lẫn lời kêu cứu của một số bên ủng hộ nhân quyền. Đó là bức tranh pháp lý - đạo đức phức tạp.

Cuối cùng, nhìn lại chuỗi điều tra, có thể rút ra một bài học rõ rệt: trong thế kỷ số, các vụ án được giải bằng cách ghép nối, dữ liệu của nền tảng, con số kỹ thuật, chứng cứ pháp y và điều tra truyền thống, chứ không phải dựa vào “chứng cứ duy nhất” kiểu cổ điển. Nhưng việc khai thác dữ liệu số đó phải đi cùng với khung pháp lý vững chắc, bởi sức mạnh kỹ thuật có thể cứu công lý nhưng cũng có thể đe dọa quyền con người nếu không được quản lý đúng mực. Vụ Aiman Nosri, với chiếc hatchback màu đen, dây an toàn mang dấu vết DNA và hồ sơ đặt chuyến ghi lại khoảnh khắc cuối cùng của một cuốc xe, là minh chứng về thực tế đó.

Nguyễn Xuân Thủy
.
.