Xu hướng trong quản trị số toàn cầu
Trang Hội đồng Nga về các vấn đề quốc tế (russiancouncil.ru) đã đăng tải bài phân tích đáng chú ý về các xu hướng chủ đạo trong quản trị số toàn cầu hiện nay. Theo bài viết, Hệ thống quản trị số toàn cầu hiện đang được định hình theo 3 xu hướng chính, phản ánh sự cạnh tranh ngày càng gay gắt giữa các quốc gia, tổ chức quốc tế và các tập đoàn công nghệ.
3 xu hướng
Hệ thống quản trị số toàn cầu hiện đang được định hình bởi 3 xu hướng chủ đạo. Thứ nhất là sự phân mảnh trong quản trị số. Các quốc gia và tổ chức quốc tế vẫn đang theo đuổi những bộ quy tắc riêng, phục vụ lợi ích chiến lược của mình. Cho đến nay, chưa có sự đồng thuận rộng rãi về các quy định mang tính ràng buộc ở cấp độ toàn cầu, ngoại trừ một số nguyên tắc đạo đức cơ bản - vốn không có nhiều tác động chính trị. Điều này làm gia tăng nguy cơ thế giới số bị chia cắt thành các khu vực với hệ tiêu chuẩn, chế độ quản trị khác nhau và không có sự tương thích.

Xu hướng thứ 2 là sự thiên lệch, nghiêng về ưu tiên đổi mới, sáng tạo hơn là các quy định kiểm soát đối với môi trường số. Trong cuộc cạnh tranh công nghệ hiện nay, nhiều quốc gia và tập đoàn lớn đang đặt ưu tiên vào tốc độ phát triển và vị thế dẫn đầu, thay vì các tiêu chí về an toàn hay quyền con người. Liên hợp quốc gọi hiện tượng này là “cuộc đua xuống đáy”, nơi các nguyên tắc bảo vệ xã hội bị coi là thứ yếu. Thực tế cho thấy, một mô hình địa chính trị công nghệ mới đang hình thành, với trọng tâm là quyền lực và lợi ích quốc gia, hơn là các giá trị chung.
Xu hướng thứ 3 là vai trò ngày càng lớn của các tập đoàn công nghệ trong việc định hình luật chơi toàn cầu. Các công ty công nghệ hàng đầu không chỉ vận động hành lang nhằm nới lỏng quy định về trí tuệ nhân tạo (AI), mà còn thúc đẩy thiết lập các liên minh công - tư và chủ động đưa ra những chuẩn mực áp dụng vượt khỏi phạm vi quốc gia. Điều này không có nghĩa các chính phủ đang buông bỏ chủ quyền số; ngược lại, nhiều nước vẫn đang tích cực tham gia vào cuộc chơi. Tuy nhiên, mức độ ảnh hưởng của các tập đoàn toàn cầu tới chính sách công đã vượt ngưỡng thông thường.
Một ví dụ tiêu biểu là Công ty OpenAI, đơn vị tiên phong trong AI tạo sinh, hiện đang theo đuổi một mô hình phát triển riêng dưới khẩu hiệu “AI dân chủ”, với mục tiêu phổ biến toàn cầu. Theo đó, Tổng thống Mỹ Donald Trump được cho là đã ký một “thỏa thuận với quỷ” để thúc đẩy khẩu hiệu “Đưa nước Mỹ vĩ đại trở lại” bằng công nghệ AI.
Trước thực trạng phân mảnh ngày càng rõ rệt, Liên hợp quốc đang nỗ lực xây dựng một nền tảng đối thoại toàn cầu. Ngày 11/7, Hội nghị thượng đỉnh quốc tế “AI vì điều tốt đẹp” do Liên minh Viễn thông quốc tế tổ chức đã kết thúc tại Geneva, với mục tiêu thúc đẩy sự đồng thuận quốc tế trong việc xây dựng các tiêu chuẩn sử dụng AI vì lợi ích chung và hỗ trợ thực hiện các Mục tiêu phát triển bền vững (SDGs). Tuy nhiên, dù có hàng trăm tài liệu hướng dẫn, bộ quy tắc và khuôn khổ pháp lý được các chính phủ, tổ chức khu vực và quốc tế xây dựng, đến nay vẫn chưa có một văn bản nào mang tính bao quát và thực sự toàn cầu.
Theo thống kê đến cuối năm 2024, chỉ có 7 quốc gia tham gia toàn bộ 7 sáng kiến quản trị AI quốc tế lớn ngoài hệ thống Liên hợp quốc, trong khi có đến 118 quốc gia - phần lớn là các nước đang phát triển - không tham gia bất kỳ sáng kiến nào.
Phân mảnh
Sự thiếu phối hợp giữa các sáng kiến có đang làm gia tăng nguy cơ phân mảnh toàn cầu trong quản trị AI. Trong khi đó, các cơ quan Liên hợp quốc - vốn được kỳ vọng đóng vai trò điều phối - lại gặp hạn chế về nhiệm vụ và quyền lực, chưa thể phát huy vai trò trung tâm. Một đề xuất đang được thảo luận là thành lập một đơn vị chuyên trách về AI trực thuộc Ban thư ký Liên hợp quốc để làm đầu mối liên kết các sáng kiến hiện có. Bên cạnh đó, ý tưởng thành lập Nhóm khoa học quốc tế về AI cũng đang được thúc đẩy nhằm tạo ra một không gian trung lập cho đối thoại kỹ thuật và chia sẻ chuyên môn. Một số sáng kiến khác bao gồm đối thoại liên chính phủ, chia sẻ tiêu chuẩn và đề xuất thành lập một quỹ toàn cầu cho AI.

Tuy vậy, các số liệu hiện có cho thấy thế giới vẫn còn nhiều bất đồng trong việc ký kết các văn bản quốc tế về AI. Pháp, Nhật Bản và Singapore là những nước đã tham gia ký kết nhiều sáng kiến. Mỹ và Trung Quốc vẫn tồn tại nhiều khác biệt trong việc tham gia và thể hiện lập trường tại một số sáng kiến quốc tế về quản trị AI. Nga hiện chỉ tham gia duy nhất vào khuôn khổ do UNESCO dẫn dắt. Tuy nhiên, điều đó không đồng nghĩa với việc Nga đứng ngoài cuộc chơi. Trên thực tế, Nga là một trong những quốc gia đi đầu trong việc xây dựng khung pháp lý cho AI ở cấp quốc gia. Trong khi Mỹ đang tạm chững lại để điều tiết, Nga vẫn tiếp tục đẩy mạnh triển khai AI có trách nhiệm.
Tại châu Âu, Liên minh châu Âu (EU) đang hoàn thiện Đạo luật AI với nhiều quy định nghiêm ngặt, được đánh giá là bước tiến lớn trong quản trị số. Tuy nhiên, một số quốc gia thành viên EU vẫn sẵn sàng điều chỉnh quy định nếu điều đó cản trở quá trình phát triển công nghiệp AI trong nước.
Ở nhiều quốc gia châu Á, đặc biệt là các nền kinh tế đang phát triển, đang nổi lên một xu hướng kép: Vừa tiếp thu kinh nghiệm xây dựng khung pháp lý từ châu Âu, vừa chú trọng thúc đẩy phát triển thực tiễn thông qua đầu tư vào hạ tầng công nghệ và hệ sinh thái AI trong nước. Xu hướng này phản ánh sự nỗ lực cân bằng giữa nhu cầu kiểm soát rủi ro và mục tiêu đẩy mạnh đổi mới công nghệ - một bài toán chưa có lời giải chung trong quản trị số toàn cầu hiện nay.
Trên “đường đua số”
Bất chấp những nỗ lực điều phối từ Liên hợp quốc, triển vọng xây dựng một hệ thống quản trị AI toàn cầu đang ngày càng trở nên phức tạp. Diễn biến tại Hội nghị thượng đỉnh hành động AI Paris gần đây là minh chứng rõ ràng: Nga không tham dự, trong khi Mỹ - dù tham gia - đã từ chối ký vào tuyên bố chung được hơn 60 quốc gia, bao gồm cả Trung Quốc, thông qua. Theo bài viết, lý do rất rõ ràng: Washington lo ngại mất vị thế dẫn đầu trong cuộc đua AI và bị Bắc Kinh vượt qua. Phó Tổng thống Mỹ J.D. Vance cảnh báo rằng “quản lý quá mức có thể làm tê liệt một ngành công nghiệp đang phát triển với tốc độ chóng mặt”.

Trọng tâm chiến lược công nghệ của Mỹ hiện nay là “Kế hoạch hành động quốc gia về AI” do Nhà Trắng công bố. Văn kiện này đặt mục tiêu đưa Mỹ trở thành “siêu cường của thế kỷ 21”, với trọng tâm đầu tiên là “thúc đẩy đổi mới AI” bằng cách loại bỏ các rào cản hành chính và quy định cứng nhắc. Điều này phản ánh cách tiếp cận “quy định mềm”, tập trung vào tăng cường sức mạnh tính toán thông qua đầu tư lớn vào trung tâm dữ liệu và hạ tầng năng lượng. Một chi tiết đáng chú ý là cụm từ “an ninh” đã bị loại bỏ khỏi tên gọi của “Viện an ninh AI” cho thấy Mỹ đang ưu tiên cạnh tranh công nghệ hơn là các biện pháp kiểm soát rủi ro. Đặc biệt, trong toàn bộ bản kế hoạch, Trung Quốc là quốc gia duy nhất được nhắc đến đích danh, cho thấy vị trí trung tâm của Bắc Kinh trong tính toán chiến lược của Washington.
Những lo ngại của Mỹ không phải là không có cơ sở. Theo Chỉ số đánh giá quản trị AI toàn cầu (AGILE Index 2025), Trung Quốc đã vượt Mỹ về hiệu quả tổng thể trong quản trị số. Mặc dù Mỹ vẫn dẫn đầu về công nghệ AI, nhưng Trung Quốc lại nổi bật ở năng lực thực thi chính sách và phát triển hạ tầng nhanh chóng. Ưu thế này đến từ mô hình quản trị kết hợp - nơi chiến lược được hoạch định tập trung nhưng cho phép sự linh hoạt và sáng kiến ở cấp địa phương. Cách tiếp cận này giúp Trung Quốc tận dụng được sự năng động của thị trường mà vẫn duy trì định hướng nhất quán từ trung ương. Mô hình tương tự cũng đang được triển khai tại Nga. Chính giới hoạch định chính sách tại Mỹ cũng đang dần nhận ra rằng đây có thể là mô hình phù hợp với giai đoạn phát triển hiện nay.
Cán cân quyền lực trong lĩnh vực AI đang thay đổi nhanh chóng. Xét riêng về các mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) - trụ cột quan trọng trong công nghệ AI - Mỹ vẫn dẫn đầu với khoảng 40% thị phần toàn cầu, trong khi Trung Quốc chiếm khoảng 15%. Những tên tuổi lớn đang dẫn đầu gồm Google, OpenAI và DeepSeek. Một số công ty như Anthropic đã chuyển hướng sang chuyên môn hóa, trong khi một số khác rút lui khỏi cuộc đua. Đáng chú ý, các mô hình mã nguồn mở đang dần bắt kịp về hiệu suất so với các mô hình đóng, và số lượng công ty theo đuổi lĩnh vực này đang có xu hướng thu hẹp. Trong phân khúc mã nguồn mở, DeepSeek - một công ty của Trung Quốc - hiện giữ vị trí hàng đầu. Điều này không phải ngẫu nhiên, bởi việc thúc đẩy công nghệ mã nguồn mở là một phần trong chiến lược phát triển AI của Trung Quốc.
Không chỉ vượt lên trong lĩnh vực mã nguồn mở, Trung Quốc cũng đang vượt Mỹ về số lượng bằng sáng chế trong các công nghệ lõi liên quan đến trí tuệ nhân tạo. Tuy nhiên, bằng sáng chế chỉ là bề nổi. Điều đáng chú ý hơn là Trung Quốc đã làm được điều mà lâu nay phương Tây cho là không thể: Kết hợp hiệu quả giữa hoạch định chiến lược nhà nước và đổi mới công nghệ mang tính đột phá - một mô hình phát triển kết hợp giữa định hướng tập trung và sức mạnh đổi mới của khu vực tư nhân.
Quân sự hóa AI
Diễn biến hiện tại đang thúc đẩy giới lãnh đạo Mỹ theo đuổi ý tưởng tái khởi động “Dự án Manhattan” mới - lần này là trong lĩnh vực AI. Đây là một thay đổi đáng chú ý, bởi từ lâu Mỹ vẫn đặt niềm tin vào cơ chế cạnh tranh thị trường để dẫn dắt đổi mới công nghệ. Tuy nhiên, thực tế cho thấy những bước tiến đột phá trong ngành AI sẽ khó đạt được nếu không có sự đầu tư quy mô lớn từ nhà nước - tương tự như cách Mỹ từng phát triển bom hạt nhân trong Thế chiến 2.
Cùng lúc, xu hướng quân sự hóa AI đang gia tăng trên quy mô toàn cầu. Tại Mỹ, khoảng 75% chi tiêu chính phủ cho các hợp đồng AI hiện thuộc về Lầu Năm Góc. Một diễn biến gây chú ý gần đây là việc 4 lãnh đạo cấp cao từ các tập đoàn công nghệ hàng đầu Thung lũng Silicon nhận hàm trung tá trong lực lượng dự bị của quân đội Mỹ.
Tại Trung Quốc, hơn 10% các doanh nghiệp và tổ chức tham gia xây dựng hạ tầng AI có liên hệ trực tiếp với lĩnh vực quốc phòng. Ngay từ đầu, các công nghệ AI được thiết kế để có thể ứng dụng cho cả mục tiêu dân sự lẫn quân sự. Sự đan xen này cũng đang đặt ra những lo ngại tại châu Âu. Trong một phiên điều trần trước Thượng viện Pháp, đại diện Microsoft đã từ chối cam kết rằng các cơ quan tình báo Mỹ không thể tiếp cận dữ liệu người dùng châu Âu được lưu trữ tại các trung tâm dữ liệu đặt trong khu vực này.
Tóm lại, trên toàn cầu, hiện đang tồn tại 3 mô hình chính trong quản trị trí tuệ nhân tạo. Mô hình Trung Quốc - Nga ưu tiên vai trò điều phối của nhà nước, đặt mục tiêu phục vụ lợi ích chiến lược quốc gia thông qua các quy định tập trung. Mô hình Mỹ ủng hộ quy định linh hoạt và giao quyền chủ đạo cho khu vực tư nhân. Trong khi đó, mô hình châu Âu đặt trọng tâm vào các giá trị đạo đức, quyền con người và nguyên tắc minh bạch.
Dù có sự khác biệt rõ rệt, cả 3 mô hình đang có xu hướng hội tụ dưới áp lực cạnh tranh công nghệ toàn cầu. Một logic quản trị kỹ thuật số chung đang hình thành, với điểm chung là sự phối hợp giữa nhà nước, doanh nghiệp, giới khoa học và hệ thống pháp lý. Dù mang những bí danh khác nhau như “Dự án Manhattan 2.0”, “Dự án Nguyên tử 2.0” hay “Máy gia tốc hạt lớn 2.0”, tất cả đều thể hiện cùng một mục tiêu: Huy động nguồn lực quốc gia để định hình tương lai công nghệ.