Khi những giới hạn của chiến tranh hiện đại đang dần lộ rõ
Cuộc xung đột tại Ukraine đã trở thành một lát cắt điển hình phản ánh sự chuyển dịch sâu sắc trong trật tự quốc tế hậu Chiến tranh Lạnh. Khi chiến sự kéo dài không mang lại ưu thế quyết định cho bất kỳ bên nào, các tính toán chiến lược dần rẽ sang một hướng khác: từ truy cầu thắng lợi quân sự tuyệt đối sang tìm kiếm điểm cân bằng mang tính thực dụng.
Trong bối cảnh đó, triển vọng đàm phán hòa bình từng bị xem là xa vời, đang dần được đặt trở lại trên bàn, như một nhu cầu tất yếu của cả hai phía.
Từ góc nhìn chiến lược, cuộc chiến Ukraine là biểu hiện cụ thể của một trật tự thế giới đang khủng hoảng, nơi các định chế an ninh truyền thống không còn năng lực điều phối xung đột, còn các siêu cường thì quay lại với những logic quyền lực cổ điển. Nga, thông qua chiến dịch quân sự đặc biệt, không chỉ phản ứng với những động thái mở rộng của NATO, mà còn muốn định hình lại không gian ảnh hưởng của mình - một “châu Âu hậu NATO” theo cách hiểu của Moscow.
Trong một bài phát biểu năm 2022, Ngoại trưởng Nga Sergei Lavrov từng nhấn mạnh rằng “mục tiêu là chấm dứt trật tự thế giới đơn cực”, điều mà ông gọi là “di sản cuối cùng của Chiến tranh Lạnh nhưng bị phương Tây cố tình duy trì”. Sự kiện này đặt lại giá trị của nhiều lý thuyết trong quan hệ quốc tế. Lý thuyết “kết thúc lịch sử” của Francis Fukuyama, vốn tin rằng dân chủ tự do sẽ trở thành mô hình tất định toàn cầu, bị đảo ngược một cách đau đớn.
Trong khi đó, Giáo sư John Mearsheimer tới từ Đại học Chicago, một học giả theo trường phái hiện thực, từng nhiều lần cảnh báo rằng, việc NATO mở rộng sang sát biên giới Nga là “một sai lầm chiến lược lớn” và sẽ buộc Nga hành động, bất kể hậu quả. Theo ông, “Ukraine là mối quan tâm cốt lõi của Nga, nhưng lại không phải ưu tiên sống còn đối với Mỹ. Đó là bất đối xứng chết người trong chính sách đối ngoại”.
Điều khiến cuộc chiến này trở nên đặc biệt là sự phản ứng phân hóa sâu sắc của cộng đồng quốc tế. Nếu như trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, phần lớn thế giới đều buộc phải chọn phe, thì ngày nay, các cường quốc bên ngoài phương Tây lại chọn cho mình một tư thế trung lập chiến lược. Trung Quốc, Ấn Độ, Brazil, Nam Phi, thậm chí nhiều quốc gia Trung Đông và Đông Nam Á, đều từ chối tham gia các biện pháp trừng phạt Nga.
Cựu Ngoại trưởng Ấn Độ Shashi Tharoor từng phát biểu tại một diễn đàn quốc tế rằng: “Chúng tôi không lựa chọn phe phái mà lựa chọn lợi ích của nhân dân mình. Không ai có quyền độc quyền đạo lý trong một thế giới đa cực”. Câu nói ấy phản ánh rõ một thái độ ngày càng phổ biến ở phương Nam toàn cầu (Global South): không đứng về phe nào, mà đứng về phía chính mình.
Trong một bài viết trên Foreign Affairs, chuyên gia Matias Spektor từ Brazil nhận định: “Các quốc gia phía Nam toàn cầu không nhìn Nga như một đồng minh, mà nhìn phương Tây như một khối đạo đức giả. Họ không quên Iraq, Libya, và những can thiệp từng được biện minh nhân danh dân chủ”.
Việc các quốc gia lớn ở châu Á, Mỹ Latinh và châu Phi tiếp tục duy trì quan hệ kinh tế và ngoại giao với Nga không chỉ làm giảm hiệu lực các lệnh trừng phạt, mà còn thúc đẩy những thảo luận nghiêm túc về việc cải tổ hệ thống tài chính-tiền tệ toàn cầu.
Theo nhà nghiên cứu Arvind Subramanian, cựu cố vấn kinh tế của Chính phủ Ấn Độ, trật tự đơn cực do phương Tây dẫn dắt đang đi vào giai đoạn phân rã trật tự chứ chưa chắc đã dẫn tới hỗn loạn, nếu các trung tâm quyền lực mới biết phối hợp để kiến tạo một cấu trúc thay thế có thể vận hành được. Từ thực tiễn đó, làn sóng kêu gọi tái thiết lại các thể chế toàn cầu đã được kích hoạt.
BRICS mở rộng, xu hướng phi đô la hóa trong thương mại quốc tế, và các nỗ lực tạo ra mạng lưới thanh toán độc lập với SWIFT là dấu hiệu rõ ràng cho thấy thế giới không còn muốn lệ thuộc vào một trục quyền lực duy nhất. Arvind Subramanian, cựu kinh tế trưởng của Ngân hàng Thế giới, từng nói rằng “cuộc chiến ở Ukraine không chỉ là một khủng hoảng quân sự, mà là cơn co giật của một trật tự tài chính quốc tế đang bị từ chối ở bán cầu Nam”.

Trong khi đó, chiến sự ở Ukraine ngày càng phơi bày giới hạn của chiến tranh hiện đại. Nga, dù chịu nhiều trừng phạt, đã nhanh chóng tái cấu trúc kinh tế, mở rộng các kênh hợp tác thương mại và giữ được năng lực sản xuất công nghiệp quốc phòng. Thay vì tổng động viên quân sự, Moscow áp dụng mô hình chiến tranh phi quy ước: sử dụng lính tình nguyện, tập đoàn quân sự tư nhân, cùng với vũ khí công nghệ cao như: drone, tên lửa hành trình và hệ thống phòng không S-400. Tuy nhiên, Nga cũng nhận ra rằng, việc kéo dài xung đột không mang lại nhiều giá trị gia tăng. Ở phía bên kia, mặc dù nhận được sự hậu thuẫn lớn từ Mỹ và NATO, Ukraine vẫn chưa thể tạo ra một bước ngoặt chiến lược.
Theo chuyên gia quân sự tại Trung tâm nghiên cứu CNA (Mỹ) Michael Kofman, “cả hai bên đều đang đánh một cuộc chiến tiêu hao, nơi tốc độ tổn thất cao hơn tốc độ tạo ra đột phá. Đây là mô hình chiến tranh không bền vững về cả kinh tế lẫn chính trị”. Cùng lúc đó, vấn đề chi phí đang đè nặng lên các trung tâm quyền lực của phương Tây. Các báo cáo nội bộ tại Quốc hội Mỹ, do Viện Hoover và Rand Corporation cung cấp, đã nhiều lần cảnh báo rằng mức độ chi tiêu quân sự cho Ukraine đang vượt quá mức bền vững về tài khóa, nhất là trong bối cảnh nội bộ nước Mỹ đang đối diện với các khủng hoảng xã hội sâu sắc.
Chính quyền của Tổng thống Donald Trump, với khẩu hiệu “Nước Mỹ trên hết”, đã bắt đầu ưu tiên hơn cho các vấn đề trong nước, và việc tìm kiếm một giải pháp “đáng mặt thắng lợi” nhưng không quá tốn kém ở Ukraine là điều ngày càng được ưu tiên trong chính sách đối ngoại.
Trong thế lưỡng nan đó, đàm phán đang được nhìn nhận lại như một công cụ chiến lược. Theo cựu cố vấn an ninh quốc gia Mỹ Fiona Hill, người có nhiều năm nghiên cứu về Nga, cả Washington lẫn Moscow đều biết rằng nếu cứ để chiến tranh kéo dài mà không có lối thoát chính trị, hậu quả sẽ không chỉ dừng ở Ukraine mà lan sang các khu vực khác như Balkan, Moldova, hoặc thậm chí cả vùng Kavkaz.
Bà từng nhận định: “Khi cả hai bên đều hiểu rằng chiến thắng quân sự tuyệt đối là bất khả thi, thì lúc ấy, họ mới có thể bước vào đàm phán với tư thế ngang bằng. Không phải vì họ yếu đi, mà vì họ đã nhìn thấy ranh giới của quyền lực”. Đây chính là khoảnh khắc hiếm hoi khi một thế đối đầu trở nên tương đối ổn định không phải nhờ chiến thắng quân sự mà nhờ sự mệt mỏi chiến lược từ cả hai phía. Khi không ai còn muốn, hoặc còn khả năng, leo thang, thì cơ hội cho hòa bình bắt đầu xuất hiện.
Các nhà đàm phán hiểu rằng, việc đạt được thỏa thuận không có nghĩa là chấm dứt cạnh tranh, mà là chuyển cạnh tranh sang một hình thức khác: dưới sự kiểm soát của lý trí và các giới hạn rõ ràng hơn. Dù vậy, lối thoát vẫn còn xa. Các rào cản nhận thức, định kiến lịch sử và yêu sách chính trị vẫn đang tồn tại. Nhưng nếu nhìn theo hướng tích cực, chính sự đồng thuận ngầm về việc không thể tiếp tục chiến đấu vô hạn đã tạo ra một mẫu số chung hiếm hoi. Nó đủ để khởi động lại đối thoại - không vì thiện chí, mà vì lợi ích thực dụng.
Cuộc xung đột Ukraine, xét đến cùng, không chỉ là cuộc xung đột giữa hai quốc gia, mà là bài kiểm tra năng lực thích nghi của cả hệ thống quốc tế trong thế kỷ XXI. Nếu thế giới có thể tìm ra một mô hình kiểm soát xung đột mới trong chính cuộc khủng hoảng này, thay vì để nó leo thang thành một thế chiến lạnh, thì đây có thể là điểm khởi đầu cho một trật tự hậu xung đột mang tính đa cực, đa phương và có khả năng tự cân bằng tốt hơn. Và trong kịch bản đó, hòa bình không còn là một giấc mơ viển vông, mà là một chiến lược khả thi.