Trận địa mới trên bản đồ chiến tranh hiện đại
“Trận địa mới trên bản đồ chiến tranh hiện đại” không còn nằm ở biên giới địa lý hay không gian mạng, mà đang dịch chuyển thẳng vào vùng lãnh thổ bí ẩn nhất của con người: bộ não. Khi các cường quốc đồng loạt đầu tư vào công nghệ thần kinh mang tính lưỡng dụng, từ giao diện não - máy tính đến kỹ thuật điều biến nhận thức, ranh giới giữa điều trị và kiểm soát, giữa tiến bộ và vũ khí hóa trở nên mong manh chưa từng có. Bản chất con người đang đứng trước một phép thử mới, nơi chiến tranh không chỉ nhắm vào cơ thể, mà nhắm vào chính ý chí và bản sắc của mỗi cá nhân.
Khi Tiến sĩ James Giordano, Giáo sư danh dự ở khoa Thần kinh học và Hóa sinh tại Trung tâm Y khoa thuộc Đại học Georgetown (Mỹ), nhận định “bộ não là chiến trường của thế kỷ XXI”, đó không chỉ là một câu nói gây ấn tượng, mà phản ánh xu thế đang hiện hình trong nghiên cứu quốc phòng. Thay vì chỉ tập trung vào vũ khí, trang bị hay không gian mạng, nhiều chiến lược an ninh bắt đầu coi năng lực can thiệp vào hệ thần kinh là một ưu thế mới.
Trong khoảng hơn một thập niên trở lại đây, hàng loạt chương trình khoa học thần kinh quy mô lớn được khởi động; điều đáng chú ý là một phần đáng kể nguồn lực đến từ các cơ quan quốc phòng, song thường được trình bày dưới dạng phục vụ y tế và phúc lợi dân sự. Tính chất lưỡng dụng - vừa chữa lành, vừa có thể khống chế - trở thành mẫu số chung.Thực tế, vũ khí thần kinh không xuất hiện từ con số không. Lịch sử thế kỷ XX từng chứng kiến sự phát triển và sử dụng các tác nhân thần kinh hóa học trong một số cuộc xung đột, để lại nhiều hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe con người và môi trường.
Bước sang thế kỷ XXI, một số vụ việc bí ẩn liên quan tới tổn hại thính giác, thần kinh, giảm sút nhận thức ở một số nhân viên ngoại giao và quan chức nước ngoài tại vài khu vực khác nhau đã làm dấy lên tranh luận về khả năng tồn tại của những hình thức tấn công mới, khó nhận diện, khó quy trách nhiệm. Cho dù nguyên nhân vẫn còn là chủ đề nghiên cứu, chúng cho thấy chiến tranh nếu dịch chuyển vào “không gian thần kinh” sẽ rất khó kiểm chứng và kiểm soát.
Song điều làm câu chuyện “trận địa mới” trở nên cấp bách hơn nằm ở những bước nhảy vọt của khoa học thần kinh và công nghệ. Những gì từng chỉ xuất hiện trong tiểu thuyết khoa học viễn tưởng đang dần bước vào phòng thí nghiệm: khả năng kết nối nhận thức giữa con người với robot bán tự động; các vi mạch cỡ hạt muối có thể ghi nhận và can thiệp vào tín hiệu thần kinh; các hợp chất có thể điều chỉnh cảm xúc, thậm chí làm giảm phản ứng sợ hãi. Theo một số báo cáo chuyên môn, các ứng dụng quân sự tiềm năng của công nghệ thần kinh có thể được chia thành hai hướng: tăng cường năng lực thực thi nhiệm vụ và làm suy giảm hoặc vô hiệu hóa năng lực của đối phương.
Ở chiều tăng cường, việc sử dụng thuốc kích thích để giúp binh sĩ duy trì tỉnh táo, tập trung trong điều kiện chiến đấu khắc nghiệt vốn đã tồn tại từ lâu. Tuy nhiên, mục tiêu hiện nay không dừng lại ở “uống một viên thuốc”, mà là điều chỉnh trực tiếp hoạt động thần kinh qua các phương thức không xâm lấn như kích thích dòng điện trực tiếp xuyên não, kích thích từ xuyên sọ hay sử dụng điện não đồ để theo dõi và can thiệp vào một số vùng chức năng.
Trong các thử nghiệm, việc kích thích có kiểm soát được kỳ vọng giúp cải thiện khả năng tập trung, độ chính xác khi thao tác, tốc độ phản ứng trong điều kiện áp lực cao. Song đi kèm với đó là những “vùng xám” về khoa học và đạo đức: tác động lâu dài lên não bộ chưa được hiểu hết; xung điện hoặc xung từ có thể lan sang những vùng ngoài ý muốn; ngưỡng an toàn khó xác định tuyệt đối.
Việc điều chỉnh một hệ thống phức tạp như não người luôn tiềm ẩn khả năng xuất hiện những hiệu ứng không mong muốn ở “hạ nguồn”, có thể sau nhiều năm mới bộc lộ. Chính vì vậy, một hướng nghiên cứu khác tập trung vào việc tăng độ chính xác, nâng cao độ phân giải của tín hiệu để việc điều khiển - dù chỉ là thí nghiệm - trở nên tinh vi và có mục tiêu hơn.
Ở cấp độ vi mô, các nhóm nghiên cứu đã thử nghiệm sử dụng hạt nano từ tính để tác động tới các mạch thần kinh rất cụ thể trên động vật. Bằng cách kích hoạt hoặc ức chế những mạch này, họ có thể điều chỉnh chọn lọc những hành vi như cảm giác thèm ăn, hành vi chăm sóc con non hoặc mô thức tương tác xã hội. Cho dù khoảng cách giữa thí nghiệm trên động vật và ứng dụng trên người còn xa, câu hỏi đặt ra không chỉ là “khi nào công nghệ này chín muồi”, mà còn là “ai được phép sử dụng, với mục đích gì, trong khuôn khổ pháp lý nào”.
Cùng với đó, giao diện não - máy tính hai chiều đang phát triển nhanh chóng. Về nguyên lý, đây là những hệ thống có khả năng vừa đọc, giải mã tín hiệu thần kinh, vừa truyền lệnh ngược vào não, thường kết hợp với trí tuệ nhân tạo để xử lý khối dữ liệu khổng lồ. Một số dự án công nghệ cao đã cho phép người tham gia thí nghiệm điều khiển con trỏ máy tính, chơi trò chơi điện tử hoặc “gõ” câu chữ bằng suy nghĩ. Về lý thuyết, nếu giao diện này được tích hợp với các nền tảng quân sự, chúng có thể mở ra khả năng điều khiển phương tiện không người lái, hệ thống vũ khí hoặc tạo một dạng liên lạc “im lặng” giữa các đơn vị.
Tuy nhiên, khi một giao diện có khả năng đọc - ghi trực tiếp vào não, vấn đề không chỉ còn là hiệu quả tác chiến. Những hệ thống như vậy đồng nghĩa với việc một lượng lớn “dữ liệu thần kinh” - tức dấu vết của suy nghĩ, cảm xúc, trạng thái tâm lý - có thể bị thu thập, lưu trữ, phân tích. Lúc này, quyền riêng tư không chỉ là chuyện bảo vệ số căn cước hay tài khoản ngân hàng, mà là bảo vệ chính đời sống nội tâm của con người.
Một khi dữ liệu đó bị lạm dụng, bị tấn công hoặc bị sử dụng cho các mục tiêu ngoài ý muốn, khái niệm tự do ý chí và tự chủ cá nhân sẽ phải đối mặt với thách thức chưa từng có.Sự can thiệp sâu vào não bộ cũng đặt ra vấn đề về đồng thuận. Trong môi trường dân sự, cá nhân có cơ hội cân nhắc, tìm hiểu thông tin, tham khảo ý kiến chuyên gia trước khi tham gia các thử nghiệm y sinh.
Trong môi trường quân sự, cấu trúc mệnh lệnh kỷ luật khiến việc từ chối trở nên khó khăn hơn rất nhiều. Một quân nhân nếu được yêu cầu tham gia chương trình “tăng cường hiệu quả tác chiến” khó có thể ở vị thế hoàn toàn tự do để nói “không”. Khi não bộ - cơ quan phức tạp nhất và ít được hiểu biết nhất - trở thành đối tượng của những chương trình can thiệp có hệ thống, rủi ro không chỉ là tổn hại sức khỏe mà còn có thể làm thay đổi cảm xúc, khả năng phán đoán, cảm nhận đạo đức, từ đó chạm tới chính bản sắc cá nhân.
Ở chiều tích cực, các nghiên cứu thần kinh cũng đem lại những thành tựu đáng kể trong điều trị và phục hồi. Một số liệu pháp mới đang được thử nghiệm cho thấy triển vọng hỗ trợ cựu chiến binh bị rối loạn căng thẳng sau sang chấn hoặc chấn thương sọ não, giúp họ giảm ác mộng, lo âu, cải thiện khả năng hoà nhập đời sống. Công nghệ chân tay giả sinh học tích hợp với hệ thần kinh cho phép người mất chi điều khiển chi giả tinh tế hơn, góp phần khôi phục chức năng vận động và chất lượng cuộc sống. Trong các cuộc xung đột gần đây, số lượng người bị thương tật, cụt chi là rất lớn; việc áp dụng các tiến bộ này mang ý nghĩa nhân văn sâu sắc. Song song với đó, organoid não - các cụm tế bào thần kinh 3D nuôi trên chip - đang được sử dụng để nghiên cứu tác động của một số chất độc thần kinh, thử nghiệm thuốc giải, mô phỏng ảnh hưởng của sóng xung kích lên mô não mà không cần thử nghiệm trực tiếp trên người. Về mặt lý thuyết, một số hướng tiếp cận còn đang xem xét khả năng dùng organoid như công cụ hỗ trợ phục hồi chức năng. Đáng chú ý là các chương trình này nhận được tài trợ từ cả các quỹ nghiên cứu dân sự lẫn các tổ chức có liên quan đến quốc phòng, cho thấy đường biên giữa “trị liệu” và “chuẩn bị cho kịch bản xung đột” không phải lúc nào cũng rõ rệt.
Trong khi công nghệ tiến rất nhanh, hành lang pháp lý lại có xu hướng đi phía sau. Lĩnh vực y học nói chung đã có các nguyên tắc đạo đức tương đối rõ ràng, nhưng với công nghệ thần kinh lưỡng dụng - nhất là khi được áp dụng trong bối cảnh đặc thù như quân đội - vẫn còn những khoảng trống đáng kể. Câu hỏi về việc ai được quyền truy cập dữ liệu thần kinh, điều kiện nào để tiến hành thử nghiệm, mức độ minh bạch thông tin phải bảo đảm ra sao, cơ chế giám sát độc lập hoạt động như thế nào… vẫn đang được thảo luận trong cộng đồng quốc tế.
Tháng 5/2025, UNESCO hoàn tất dự thảo “Khuyến nghị về đạo đức công nghệ thần kinh”, trong đó nhấn mạnh yêu cầu bảo vệ dữ liệu thần kinh, ngăn chặn việc sử dụng công nghệ này cho các hình thức thẩm vấn phi pháp hoặc ép buộc hành vi, đồng thời khuyến nghị các quốc gia tăng cường minh bạch, tham vấn xã hội và xây dựng cơ chế giám sát phù hợp. Tuy nhiên, từ một văn bản định hướng đến việc đưa các nguyên tắc này vào luật quốc gia và thực tiễn vẫn còn là con đường dài, đòi hỏi đối thoại, hợp tác và sự đồng thuận rộng rãi.
Trên bình diện địa - chính trị, việc một số nước đi trước về công nghệ thần kinh tạo ra những tương quan sức mạnh mới. Các thống kê quốc tế cho thấy đa số bằng sáng chế trong lĩnh vực này hiện tập trung ở một số trung tâm công nghệ lớn, trong khi nhiều quốc gia đang phát triển mới chỉ ở bước đầu tham gia nghiên cứu hoặc nhập khẩu ứng dụng. Điều này đặt ra nguy cơ gia tăng khoảng cách công nghệ, khiến khả năng tiếp cận cũng như tiếng nói của các nước nhỏ và trung bình trong việc xây dựng “luật chơi chung” trở nên hạn chế. Nếu không có cơ chế hợp tác và chia sẻ mang tính công bằng, trận địa mới trên bản đồ chiến tranh hiện đại có thể kéo theo một dạng bất bình đẳng mới.
Trước những biến chuyển này, câu hỏi không chỉ là công nghệ sẽ tiến xa tới đâu, mà là cộng đồng quốc tế sẽ vạch những lằn ranh nào để gìn giữ giá trị chung. Bản chất con người gắn với khả năng cảm thông, tự vấn, biết sợ hãi trước hậu quả hành động của mình. Nếu khoa học cho phép “tối ưu hóa” những yếu tố ấy thuần tuý theo tiêu chí hiệu quả tác chiến, thì chiến trường của tương lai có nguy cơ vắng bóng những chuẩn mực nhân tính vốn giúp kiềm chế bạo lực trong nhiều thập kỷ qua.
Đặt trong bức tranh đó, việc xây dựng các chuẩn mực đạo đức và pháp lý đối với công nghệ thần kinh không chỉ là câu chuyện của riêng ngành y hay giới khoa học, mà là nhiệm vụ chung của cả hệ thống chính trị - xã hội. Cần sớm xác định những lĩnh vực tuyệt đối không được phép can thiệp, tăng cường minh bạch với người tham gia thử nghiệm, đồng thời bảo đảm rằng bất cứ ứng dụng nào trong lĩnh vực quốc phòng cũng không đi ngược lại các cam kết quốc tế về quyền con người. Trận địa mới trên bản đồ chiến tranh hiện đại, nếu không được quản trị cẩn trọng, có thể làm xói mòn nền tảng của đối thoại và hợp tác - vốn là điều kiện tiên quyết để duy trì hòa bình và ổn định trong một thế giới đầy biến động.

Con người có thể bị tẩy não hay không?