Lời giải sau 34 năm của vụ thảm án “cửa hàng sữa chua”
Hơn 3 thập kỷ sau vụ án “cửa hàng sữa chua” gây rúng động Austin, công nghệ ADN và giám định đường đạn đã đưa ra lời giải: thủ phạm là Robert Eugene Brashers - kẻ phạm tội liên bang sinh năm 1958, nhưng đã tự sát từ 1999.
Đêm 6/12/1991, một vụ án làm rúng động Austin, bang Texas (Mỹ): khi lính cứu hỏa dập tắt đám cháy tại cửa hàng sữa chua có tên “I Can’t Believe It’s Yogurt”, họ phát hiện 4 thiếu nữ bị trói, bị bịt miệng và có vết đạn vào đầu trong một phòng phụ phía sau. Các nạn nhân gồm Jennifer Harbison (17 tuổi), Sarah Harbison (15 tuổi), Eliza Thomas (17 tuổi) và Amy Ayers (13 tuổi).
Theo tường thuật của AP, hung thủ bị cho là đã cố ý phóng hỏa cửa hàng sau khi sát hại các nạn nhân nhằm hủy chứng cứ, khiến hiện trường bị tàn phá nặng nề. Không có camera, và nhân chứng trực tiếp gần như không tồn tại, khiến cuộc điều tra ban đầu rơi vào bế tắc.

Trong những năm 1990, cảnh sát Austin tiến hành nhiều cuộc thẩm vấn và điều tra, dẫn tới việc bắt giữ 4 thanh niên từng là vị thành niên vào thời điểm xảy ra án: Robert Springsteen, Michael Scott, Maurice Pierce và Forrest Welborn. Hai trong số họ sau đó bị kết án dựa nhiều vào lời khai chồng chéo và phần nhận tội mà sau này bị cho là có yếu tố ép cung, dẫn tới các bản án nặng, trong đó Springsteen từng bị kết án tử hình trước khi án được giảm, theo The Guardian.
Tuy nhiên, khi công nghệ ADN tiến bộ, các mẫu vật được xét nghiệm lại cho thấy có đó thể là từ một người đàn ông khác tại hiện trường. Các bằng chứng này không khớp với những người từng bị xử. Những bản án trước đó bị hủy, các cáo trạng bị rút lại vào năm 2009, người bị kết án trước đó được trả tự do. Vụ án được vào danh mục “án tồn đọng”. Tuy nhiên, các điều tra viên đã lưu giữ mọi mẫu vật dù nhỏ nhất (mảnh vải, vỏ đạn, mẫu sinh học) và gửi đi xét nghiệm lại khi kỹ thuật pháp y có tiến triển. Việc bảo quản bằng chứng này sau đó trở thành nền tảng cho mọi khả năng phá án thực sự.
Công nghệ pháp y vạch mặt thủ phạm sau 34 năm
Bước ngoặt xuất hiện hàng thập kỷ sau: theo báo cáo công bố năm 2025, hai hướng chứng cứ độc lập cùng hội tụ về một cá nhân, trước hết là xét nghiệm ADN tiên tiến trên một mẫu lấy từ dưới móng tay nạn nhân Amy Ayers, cho thấy kết quả trùng khớp với mẫu ADN của Robert Eugene Brashers (sinh năm 1958), một nghi phạm có hồ sơ bạo lực ở nhiều bang.
Bên cạnh đó, việc rà soát lại dữ liệu giám định đường đạn (ballistics) cho thấy vỏ đạn cỡ 9mm, liên quan đến hiện trường ở Austin khớp với một vụ án chưa giải quyết ở Kentucky năm 1998, và những yếu tố ballistics này phù hợp với các vụ mà Brashers từng bị nghi liên quan.

Tại một cuộc họp báo, điều tra viên Daniel Jackson của Sở cảnh sát Austin cho biết mẫu ADN tìm được dưới móng tay Amy là bằng chứng cho thấy nạn nhân đã “chống trả” trong khoảnh khắc cuối cùng, và chính mẫu này là chìa khóa khiến điều tra viên có thể nối tới hồ sơ tội phạm của Brashers ở các bang khác. Jackson nói: “Những khoảnh khắc cuối cùng của Amy đã giúp chúng tôi giải quyết vụ này. Đó là vì cô bé đã chống trả”.
Những phát hiện này không xuất hiện một cách đơn lẻ: tháng 6/2025, một điều tra viên nộp lại dữ liệu ballistics của vỏ đạn .380 từ hiện trường vào hệ thống liên bang, và nó báo khớp với một vụ án chưa giải quyết ở Kentucky; tháng 8, các quan chức bang South Carolina thông báo rằng xét nghiệm DNA tiên tiến trên mẫu từ một vụ giết người năm 1990 trùng khớp với mẫu từ dưới móng tay Amy; khi hai luồng dữ liệu độc lập (ADN và ballistics) hướng về cùng một cái tên, cơ quan điều tra có đủ cơ sở để nêu tên một nghi phạm có tính thuyết phục hơn so với mọi giả thuyết trước đây.
Robert Eugene Brashers không phải là người vô danh trong cơ sở dữ liệu tội phạm liên bang: hồ sơ điều tra nhiều bang ghi nhận ông ta dính líu tới nhiều vụ bạo lực tình dục và giết người, từ vụ siết cổ một phụ nữ ở South Carolina năm 1990, vụ hiếp dâm một cô bé 14 tuổi ở Tennessee năm 1997, đến một vụ bắn một bà mẹ và con gái ở Missouri năm 1998, và Brashers từng bị bắt năm 1991 tại một chốt kiểm soát gần El Paso trong một chiếc xe bị đánh cắp, mang theo súng. Khẩu súng đó sau cùng đã được thu hồi và có bằng chứng cho thấy Brashers tiếp tục mang vũ khí trong những năm sau đó.
Tuy nhiên, cảnh sát nay không thể bắt Brashers vì đơn giản là năm 1999, Brashers đã tự sát trong một cuộc đụng độ với cảnh sát ở Missouri, vì vậy ông ta không thể bị đưa ra xét xử về cáo buộc liên quan vụ cửa hàng sữa chua. Tuy nhiên hồ sơ ADN lưu trữ và các bằng chứng ballistics đối chiếu giữa các vụ án giúp các điều tra viên liên bang - tiểu bang lấp đầy mảng thiếu trong bức tranh tội phạm xuyên tiểu bang.
Phía công tố nêu quan điểm rằng “sức nặng áp đảo của bằng chứng” hướng về Brashers và khẳng định tính vô tội của những người từng bị kết án trước đó nếu kết luận cuối cùng được xác nhận. Công tố viên Jose Garza phát biểu: “Sức nặng áp đảo của bằng chứng chỉ ra tội lỗi của một người đàn ông” và bày tỏ sự hối tiếc tới những người từng bị buộc tội sai, đồng thời nói rằng ông sẽ xin lỗi họ nếu kết luận được xác nhận.

Tuyên bố công bố nghi phạm mới năm 2025 đến trong bối cảnh vụ án được khơi lại rộng rãi sau khi HBO phát hành loạt phim tài liệu “Vụ án mạng ở cửa hàng sữa chua” vào tháng 8/2025, khiến công chúng và truyền thông chú ý trở lại và thúc đẩy việc rà soát chứng cứ cũ. Những diễn biến này làm rõ hai hướng chính trong công tác phá án hiện đại: một là sự cần thiết của bảo tồn bằng chứng vật chất để chờ đợi công nghệ tương lai, hai là tầm quan trọng của đối chiếu dữ liệu liên bang giữa các trạng thái khác nhau của vụ án, từ ballistics đến ADN.
Về mặt kỹ thuật, các chuyên gia pháp y nhấn mạnh rằng xét nghiệm ADN trong những vụ án cũ có những hạn chế nhất định. Ví dụ, xét nghiệm Y-STR (chỉ tập trung vào nhiễm sắc thể Y) có ích trong việc xác định thủ phạm nam giới, nhất là khi ADN thường (loại ADN di truyền từ cả cha và mẹ) đã bị hỏng do thời gian. Tuy nhiên, Y-STR chỉ cho biết người đó thuộc cùng một dòng nam, chứ không thể phân biệt tuyệt đối giữa cha, con trai hay anh em trai.
Vì vậy, khi kết quả Y-STR khớp, nó chưa đủ để kết luận thủ phạm. Cần phải có thêm bằng chứng độc lập khác như: giám định đường đạn, lịch trình di chuyển của nghi phạm, hồ sơ tội phạm trước đây và các vật chứng khác. Chỉ khi nhiều loại dữ liệu cùng củng cố cho nhau thì mới đạt tới mức chứng minh vững chắc trong tòa án.
Bên cạnh yếu tố khoa học, vụ cửa hàng sữa chua cũng phơi bày những vấn đề hệ thống: việc dựa quá nhiều vào lời thú tội không có sự bảo vệ pháp lý, trong đó có các trường hợp bị thẩm vấn nhiều giờ mà không có luật sư đã dẫn tới kết luận sai trong thập niên 1990. Các phiên phúc thẩm sau đó nhấn mạnh quyền được đối chất và các tiêu chuẩn thu thập lời khai, từ đó dẫn tới việc hủy bỏ một số bản án. Đây là bài học về tầm quan trọng của minh bạch trong quá trình thẩm vấn và cần ghi âm, lưu trữ để tránh ép cung.
Khi Sở cảnh sát Austin tổ chức họp báo công bố kết quả vào cuối tháng 9/2025, phản ứng từ gia đình nạn nhân, người từng bị kết án oan và cộng đồng là hỗn hợp giữa nhẹ nhõm vì có câu trả lời và nỗi tiếc nuối vì công lý không thể được thực hiện qua một phiên tòa hình sự do nghi phạm đã chết. Michael Scott, một người từng bị kết án rồi được trả tự do, phát biểu qua luật sư rằng vụ án đã “lấy đi hàng chục năm của đời tôi, nhưng sự thật cuối cùng đã được phơi bày”, trong khi Barbara Wilson, mẹ hai chị em nạn nhân Harbison, nói rằng gia đình không mong trả thù mà chỉ muốn sự thật.
Cảnh sát cũng nêu rõ rằng họ chưa thấy dấu hiệu có đồng phạm trong vụ Austin: “Hiện tại không có bằng chứng cho thấy ông ta (Brashers) có đồng phạm”, điều tra viên Daniel Jackson nói.
Tuy nhiên, giới chuyên gia pháp lý và một số tổ chức bênh vực quyền công dân lưu ý rằng việc nêu tên một nghi phạm đã chết không hoàn toàn là khép lại mọi nghi vấn, còn nhiều câu hỏi về trách nhiệm trong quá khứ, về mức độ bồi thường cho những người từng bị kết án oan, và về việc hệ thống pháp luật có tiếp tục cải thiện thủ tục để tránh trường hợp tương tự hay không, theo tường thuật của The Guardian.
Vụ án cũng cho thấy tầm quan trọng của phối hợp liên bang, việc một vỏ đạn được đối chiếu trong hệ thống liên bang đã tạo ra mắt xích quan trọng; việc các cơ quan ở South Carolina, Kentucky và Missouri chia sẻ dữ liệu ADN và ballistics đã giúp liên kết các vụ rải rác thành chuỗi hành vi của một cá nhân, từ đó làm tăng độ tin cậy của kết luận cuối cùng.
Về mặt thực tiễn, hành trình điều tra kéo dài 34 năm đặt ra những bài toán về đạo lý pháp luật: công lý muộn có giá trị như thế nào khi kẻ tình nghi đã chết? Hệ thống bồi thường cho người bị kết án oan có đáp ứng công bằng cho những thời kỳ mất mát? Làm sao để cân bằng giữa tốc độ điều tra, khi dư luận đòi hỏi, và nhu cầu thận trọng, dựa trên chứng cứ vật chất để tránh sai lầm? Những câu hỏi này không có lời trả lời đơn giản, nhưng vụ án cửa hàng sữa chua rõ ràng là bài học cho ngành thực thi pháp luật: giữ gìn bằng chứng, ghi âm thẩm vấn, sử dụng khoa học pháp y một cách thận trọng và minh bạch, và không để áp lực công luận làm lu mờ tiêu chuẩn chứng minh.

Án oan và bài học về công lý muộn
Kết luận tạm thời năm 2025 về vụ cửa hàng sữa chua là việc nêu tên nghi phạm duy nhất, Robert Eugene Brashers, dựa trên sự kết hợp ADN tiên tiến và phân tích ballistics, cùng với hồ sơ tội phạm của cá nhân này. Tuy nhiên, vì nghi phạm đã chết, không có xét xử hình sự để kiểm nghiệm những kết luận ấy trước tòa, nên vụ án về mặt pháp lý vẫn có những khoảng trống mà các cơ quan chức năng và cộng đồng pháp lý cần tiếp tục đối thoại và xử lý.
Brashers là một kẻ lang thang nhiều bang, không nghề nghiệp ổn định, thường sống ngoài lề xã hội. Hồ sơ cho thấy chuỗi hành vi phạm tội dồn dập và cực kỳ bạo lực: giết người, hiếp dâm, tấn công có vũ khí. Các nạn nhân hầu hết là nữ giới, bị khống chế bằng súng và bạo lực tình dục.
Điểm đáng chú ý là Brashers không có “chu kỳ giết người” rõ rệt mà hành động theo cơ hội, phạm tội ở bang này rồi nhanh chóng di chuyển sang bang khác, khiến mỗi hồ sơ chỉ là mảnh rời rạc. Khuynh hướng kết hợp bạo lực và tình dục phản ánh sự biến thái nguy hiểm, trong khi việc thường xuyên di chuyển cho thấy kiểu tội phạm vô tổ chức, liều lĩnh. Cái chết bằng cách tự sát khi chạm trán cảnh sát Missouri năm 1999 cho thấy sự tự hủy của một kẻ biết mình không còn đường thoát.
Vụ này cũng là một bài học cay đắng về án oan. Đầu thập niên 1990, dưới áp lực dư luận, cảnh sát Austin đã tập trung điều tra 4 người vị thành niên. Dù thiếu bằng chứng vật chất, Robert Springsteen và Michael Scott vẫn bị kết án nặng, một người từng đối diện án tử hình. Phải đến 2009, họ mới được trả tự do, nhưng hàng chục năm thanh xuân đã bị đánh cắp.
Sai lầm này để lại hệ lụy sâu sắc: gia đình tan vỡ, cơ hội sống bị hủy hoại, niềm tin công chúng đối với hệ thống tư pháp lung lay. Nó cũng cho thấy sự nguy hiểm của việc “cần có thủ phạm nhanh” để xoa dịu dư luận. Bài học rút ra là cần bảo đảm quyền có luật sư, bắt buộc ghi âm - ghi hình thẩm vấn, và xây dựng cơ chế bồi thường thỏa đáng cho người bị oan. Nếu không, công lý muộn màng sẽ trở thành một vết sẹo xã hội khó lành.